tailieunhanh - Quyết định số 1639/2019/QĐ-UBND tỉnh Thanh Hóa

Quyết định số 1639/2019/QĐ-UBND về việc phê duyệt kế hoạch sử dụng đất năm 2019, huyện Tĩnh Gia. Căn cứ Luật Tổ chức Chính quyền địa phương ngày 19 tháng 6 năm 2015; | Quyết định số 1639/2019/QĐ-UBND tỉnh Thanh Hóa ỦY BAN NHÂN DÂN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TỈNH THANH HÓA Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ------------ --------------- Số: 1639/QĐ-UBND Thanh Hóa, ngày 03 tháng 5 năm 2019 QUYẾT ĐỊNH VỀ VIỆC PHÊ DUYỆT KẾ HOẠCH SỬ DỤNG ĐẤT NĂM 2019, HUYỆN TĨNH GIA ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH THANH HÓA Căn cứ Luật Tổ chức Chính quyền địa phương ngày 19/6/2015; Căn cứ Luật Đất đai ngày 29/11/2013; Căn cứ các Nghị định của Chính phủ: Số 43/2014/NĐ-CP ngày 15/5/2014 quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Đất đai; số 01/2017/NĐ-CP ngày 06/01/2017 về sửa đổi, bổ sung một số nghị định quy định chi tiết thi hành Luật Đất đai; Căn cứ Thông tư số 29/2014/TT-BTNMT ngày 02/6/2014 của Bộ Tài nguyên và Môi trường quy định chi tiết việc lập, điều chỉnh và thẩm định quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất; Xét đề nghị của Ủy ban nhân dân huyện Tĩnh Gia tại Tờ trình số 55/TTr-UBND ngày 12/4/2019; Theo đề nghị của Sở Tài nguyên và Môi trường tại Tờ trình số 403/TTr-STNMT ngày 26/4/2019, kèm theo Báo cáo thẩm định số 80a/BC-STNMT ngày 26/4/2019 về việc thẩm định Kế hoạch sử dụng đất năm 2019, huyện Tĩnh Gia, QUYẾT ĐỊNH: Điều 1. Phê duyệt Kế hoạch sử dụng đất năm 2019, huyện Tĩnh Gia với các chỉ tiêu chủ yếu như sau: 1. Diện tích các loại đất phân bổ trong năm kế hoạch: TT Chỉ tiêu sử dụng đất Mã Tổng diện tích (ha) Tổng diện tích 1 Đất nông nghiệp NNP 2 Đất phi nông nghiệp PNN 3 Đất chưa sử dụng CSD (Chi tiết có Phụ biểu số 01 kèm theo) 2. Kế hoạch chuyển mục đích sử dụng đất: TT Chỉ tiêu Mã Diện tích (ha) 1 Đất nông nghiệp chuyển sang phi nông nghiệp NNP/PNN Đất trồng lúa LUA/PNN 427,65 Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước LUC/PNN 378,91 Đất trồng cây hàng năm khác HNK/PNN 465,37 Đất trồng cây lâu năm CLN/PNN 171,61 Đất rừng phòng hộ RPH/PNN 182,86 Đất rừng đặc dụng RDD/PNN Đất rừng sản xuất RSX/PNN 537,44 Đất nuôi .

TÀI LIỆU LIÊN QUAN
TỪ KHÓA LIÊN QUAN