tailieunhanh - AutoCad - Auto Design Softwares part 21

Tham khảo tài liệu 'autocad - auto design softwares part 21', kỹ thuật - công nghệ, tự động hoá phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | MỤC LỤC Trang Lời nói đẩu 3 Phđn niót BẢN VẼ PHẲnG Chương 1. MỞ ĐẦU VỂ AUTOCAD . Giới thiệu AutoCAD 5 . Mở dấu về AutoCAD 6 Chương 2. CÁC LỆNH VẼ Cơ BẢN . Point vẽ điểm 16 . Line vẽ đường thẳng đường gấp khúc thẳng 16 . Pline vẽ đa tuyến gổm doạn thảng và cung tròn 16 . Circle vỉ đường tròn 18 . Arc vẽ cung tròn 19 . Trace vẽ đoạn thẳng có bé rộng nét được chọn trước 20 . Polygon vẽ đa giác đổu 20 . Donut vỗ hình vành khăn 21 . Ellipse vẽ elíp 21 . Solid vẽ miền phảng tô màu 22 . Sketch vẽ dường tự đo 22 . Các lênh trợ giúp khi vê 23 Chương 3. CÁC LỆNH BIÊN TẬP VÀ TRA CÚU . Chọn dối tượng Select . 27 . Tẩy xóa 27 . Biến hình 29 . Hiệu chinh và thay đổi FILLET nối tiếp CHAMFER vát OFFSET vị tự DIVIDE chia đều CHANGE DDEDIT thay đổi text PEDIT kẹp GRIP 34 . Hủy bò lênh u UNDO REDO 42 . Các lênh tra cứu LIST DBLIST ID DIST AREA 43 Chương 4. ĐIỂU KHIỂN màn hình 4. L Lệnh ZOOM 45 . Lênh PAN 46 . Lênh VIEW 47 . Lệnh REDRAW 47 . Lênh REGEN 47 . Lộnh DRAGMODE 47 . Lênh VIEWRES 47 162 Chương 5 GẠCH MẶT CẤT GHI KÍCH THƯỚC VIẾT CHỮ CHO BẲN VÊ . Gạch mặt cát 49 . Ghi kích thước DIM 53 . Viết chữ cho bản vẽ 64 Chương 6. TẠO LỚP CHO BẲN VÊ . Khái niêm vẻ lớp LAYER màu sác dường nét vẽ 66 . Lệnh LAYER 68 . Lệnh DDẸMODES 69 Chương 7. KHÓI VÀ THUỘC TÍNH Khối BLOCK 70 . Thuộc tính của khối Attribute 72 Chương 8. ĐƯA BẲN VẼ RA MÁY IN MÁY VẼ . Cài đặt mđy in Printer máy vẽ Plotter và chuột Mouse 75 . Lệnh xuất bản vê ra máy in máy vê 76 Phấn hai VẼ BA CHIỂU Chương 9. MÔI TRƯỜNG VẼ 3D . Hẹ tọa độ người dùng và cách nhập diểm 3D 80 . ĐỈẻu khiển hiện hình ảnh 3D 85 . Mạt phẳng cơ sở CP trong vẽ 3D 91 Chương 10 CÁC LỆNH VÊ ĐƯỜNG VÀ MẶT 3D 92 Chương 11. CHƯONG TRÌNH AME VẼ SOLID VÀ REGION . Giới thiêu AME 99 . Các solid gốc 99 . Kéo các nguyên thể 2D thành cđc đối tượng 3D 102 . Solid tròn xoay 103 . Các phép toán Boole với các solids và regions 104 .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN