tailieunhanh - Tài liệu Từ điển anh văn thương mại

economic ID tu 1 Abatement cost nghia Chi phí kiểm soát; chi phí chống (ô nhiễm) 2 Ability and earnings 3 Ability to pay Năng lực và thu nhập Khả năng chi trả. 4 Ability to pay theory 5 Abnormal profits 6 Abscissa 7