tailieunhanh - Từ đồng nghĩa và từ trái nghĩa - Rèn luyện kỹ năng làm bài môn tiếng Anh (Cho kỳ thi THPT quốc gia): Phần 1

Tài liệu Từ đồng nghĩa và từ trái nghĩa - Rèn luyện kỹ năng làm bài môn tiếng Anh (Cho kỳ thi THPT quốc gia) cung cấp tài liệu ôn thi môn tiếng Anh THPT quốc gia cho các em học sinh và giáo viên trong quá trình giảng dạy và ôn thi. Phần 1 của tài liệu này gồm 451 bài tập tìm từ đồng nghĩa kèm theo đáp án trả lời và giải thích củng như cách chọn đáp án đúng. tài liệu dưới đây để nắm chi tiết nội dung các câu hỏi. | Từ đồng nghĩa và từ trái nghĩa - Rèn luyện kỹ năng làm bài môn tiếng Anh (Cho kỳ thi THPT quốc gia): Phần 1 Phần 1: BÀI TẬP TÌM TỪ ĐỒNG NGHĨA Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the word or phrase that is CLOSEST in meaning to the underlined part in each of the following questions. Question 1: I just want to stay at home and watch TV and take it easy. A. sleep B. sit down C. eat D. relax Đáp án D. relax Giải thích: (to) take it easy = (to) relax: thư giãn Các đáp án khác: A. (to) sleep: ngủ B. (to) sit down: ngồi xuống C. (to) eat: ăn Dịch nghĩa: Tôi chỉ muốn ở nhà, xem ti vi và thư giãn thôi. Question 2: The meteorologist says on TV that it is supposed to rain all day tomorrow. A. astronomer B. TV anchor C. TV weatherman D. fortune teller Đáp án C. TV weather man Giải thích: meteorologist (n) = TV weatherman (n): nhà khí tượng học Các đáp án khác: A. astronomer (n): nhà thiên văn học B. anchor (n): cái mỏ neo/người đáng tin cậy, người đáng nương tựa D. fortune teller (n): thầy bói Dịch nghĩa: Nhà khí tượng học đã nói trên ti vi rằng trời sẽ mưa suốt ngày mai. Question 3: In the end, her neighbor decided to speak his mind. A. say exactly what he thought B. say a few words C. have a chat D. are given the right to Đáp án A. say exactly what he thought Giải thích: (to) speak one's mind = (to) say exactly what one really thinks: nói rõ ràng những gì mình nghĩ Các đáp án khác: B. nói một số từ C. nói chuyện D. có quyền được làm gì đó Dịch nghĩa: Cuối cùng, người hàng xóm cũng quyết định nói rõ ràng những gì anh ta nghĩ. Question 4: When I mentioned the party, he was all ears. A. partially deaf B. listening attentively C. listening neglectfully D. deaf Đáp án B. listening attentively Giải thích: (to) be all ears = (to) be listening attentively: chăm chú lắng nghe Các đáp án khác: A. partially deaf: hơi điếc C. listening neglectfully: nghe một cách không chú ý D. deaf (adj): điếc Dịch nghĩa: Khi tôi nhắc

TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TÀI LIỆU MỚI ĐĂNG
crossorigin="anonymous">
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.