tailieunhanh - CT - MRI và giải phẫu cắt lớp (Tập 3): Phần 3

CT - MRI và giải phẫu cắt lớp: Phần 3 trình bày các nội dung về giải phẫu cắt lớp CT - MRI cột sống như: Cột sống, cột sống cổ, cột sống ngực, cột sống thắt lưng. . | CT - MRI và giải phẫu cắt lớp (Tập 3): Phần 3 Mã màu: C t s ng 263 Đ ng m ch Cơ c a thân- vòng ng c - cánh tay: Dây th n kinh Cơ trám l n và bé Tĩnh m ch Cơ c - đòn - chũm Xương Cơ nâng vai Cơ răng trư c Mô m Cơ ng c l n và bé Xương s n Cơ thang Gân Cơ c a thân - chân - b ng: Đĩa gian đ t s ng Cơ lưng r ng D ch não t y Cơ th t lưng Cơ vuông th t lưng H ch b ch huy t Cơ hình lê Th c qu n Cơ mông nh Gan, các tuy n Các cơ m t và c ng c: Khí Cơ nh thân Cơ d ng gai (d i bên): Cơ trâm móng Cơ ch u-sư n Cơ c móng Cơ c c dài ng c Cơ g i đ u và cơ g i c Cơ gian m m ngang Cơ nâng sư n Cơ d ng gai (d i gi a): H th ng c t s ng: cơ gian gai Cơ gai ng c, cơ gai c , cơ gai đ u H th ng ngang gai s ng: Cơ xoay nâng ng c ng n và dài Cơ nhi u chân th t lưng, ng c, c Cơ bán gai ng c, bán gai c , bán gai đ u Cơ mác Các cơ ng n c a kh p đ u c : Cơ th ng đ u sau bé và l n Cơ chéo đ u trên và dư i Các cơ trư c s ng c : Cơ dài đ u và dài c Cơ th ng đ u bên và trư c Cơ c a l ng ng c: Cơ gian sư n ngoài, trong và trong cùng Cơ ngang ng c Cơ dư i sư n Cơ b c thang trư c, gi a, bé và sau Moeller / Reif, Sectional Anatomy © 2007 Thieme All rights reserved. Usage subject to terms and conditions of license. 264 C t s ng H ps B ng Lưng Cùng c t Moeller / Reif, Sectional Anatomy © 2007 Thieme All rights reserved. Usage subject to terms and conditions of license. C t s ng, thi t đ đ ng d c 265 1 Dây ch ng gáy 2 Răng đ t tr c, C2 1 3 Đ t s ng c VII, C7 4 Thân đ t s ng 2 ng c T1 I 5 ng s ng 3 6 T y ng c 7 Đĩa gian đ t s ng 4 8 Dây ch ng trên m m gai 5 9 Dây ch ng gian gai 6 10 Thân đ t s ng th t lưng L1 11 Nón t y s ng II 12 Đuôi ng a 7 13 Gai đ t s ng 14 Màng c ng 15 Xương cùng 8 (S1) 16 nhô c a 9 xương cùng 17 Xương c t 10 11 12 III 13 14 I Đ t s ng c C1–7 15 II Đ t s ng ng c IV T1–12 16 III Đ t s ng th t lưng L1–5 V IV Xương cùng (đ t 17 s ng cùng 1–5) V Xương c t (đ t s ng c t 1–3 ho c .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN