tailieunhanh - Thiết bị điện-điện tử - Thiết kế chiếu sáng

Thiết kế chiếu sáng đường đi trong công ty Có các thông số sau: Bề rộng lòng đường: 8m , mặt đường sáng. Chọn đèn cấp C có các thông số sau: độ chói trung bình:Ltb = 2 cd/m2 độ đồng đều chung:U0 = 0,4 độ đồng đều chiều dọc U1 = 0,7 Chỉ số tiện nghi G = 6 Xác định phương án bố trí đèn Bề rộng lòng đường là 8m do đó ta bố trí đèn một phía là kinh tế nhất. Các loại cần đèn: S = 0,5; 1; 1,5; 2; 2,4. Để thoả mãn đồng đều. | Thiết kế chiếu Bộ môn T hiết bị điện-điện tử sáng Ấ J 1 Ấ 1 Ấ r -4- J V Thiết kế chiếu sáng đường đi trong công ty Có các thông số sau Bề rộng lòng đường 8m mặt đường sáng. 1. Chọn đèn câp C có các thông số sau độ chói trung bình Ltb 2 cd m2 độ đồng đều chung U0 0 4 độ đồng đều chiều dọc U1 0 7 Chỉ số tiện nghi G 6 Xác định phương án bố trí đèn Bề rộng lòng đường là 8m do đó ta bố đèn một phía là kinh tế nhât. I Các loại cần đèn S 0 5 1 1 5 2 2 4. Để thoả mãn đồng đều thì h l h 8m Ịh a l chọn h 10m Các giá trị a và b chọn là a 2m b 0m. 2. Xác định khoảng cách giữa hai đèn liên tiếp Sử dụng loại đèn chụp vừa bố trí đèn một phía độ đồng đều của độ chói đòi hỏi tỷ số e h 3 5 Với h 10 khoảng cách cực đại e 35m a 8 2 0 6 a 2. 0 2 h 10 h 10 fAV 0 2 fA 0 05 AV AR 1 Vũ công Lượng TBĐ-ĐT 1_k42 Thiết kế chiếu Bộ môn T hiết bị điện-điện tử sáng Hệ số sử dụng fu 0 2 0 05 0 25. 3. xác định công suất đèn Độ rọi trung bình Tra bảng 169 mặt đường sáng chụp vừa R 10 Tính quang thông đèn Q 26660lm VV 0 25 12 u Chọn đèn Natri cao áp bóng sáng 250W 26000lm. 4. Kiểm tra độ tiện nghi của đèn Chỉ số tiện nghi theo tư liệu của philips 33 9 Imax 285cd 1000lm với C 100et Ỵ 700 điều chỉnh vị trí 2 độ nghiêng 100 Từ o ta tính được Ltb 1 95cd m2 G ISL 0 97lgLtb 4 41lgh -1 46lgp Trong đó Hh từ đèn đến tầm mắt. 1000 1 _ p 1 35 30 G ISL 0 97lg1 95 4 41lg8 5 - 1 46lg35 Ta được G 6 03 vậy tỷ số tiện nghi là chấp nhận được. 5. Kiểm tra độ rọi và độ chói của đlúm 11 trên lòng đường Đường trong công ty chọn loại R1 có các thông số Q0 0 10 S1 0 25 S2 1 53 0 2 a. Xét sự ảnh hưởng của đèn 1 2 Vũ công Lượng TBĐ Thiết kế chiếu Bộ môn T hiết bị điện-điện tử sáng tẽY1 J 2510 4 2 35 71 68 450 4 ta có 1800 -arctg - 9 1710 C1 arctg 25 90 tra bảng trang 205 ta có tgy 00 165 180 2 5 69 75 3 47 51 Với tgy 2 5 nội suy theo p ta có Với tgy 3 nội suy theo p ta có . 180 171 180 171 R1 47 51 47 . - 49 2 R1 69 75 69 . - 72 6 1 15 1 15 Với p 1710 nội suy theo tgy 2 35

TỪ KHÓA LIÊN QUAN