tailieunhanh - Mẫu Bảng lương các tháng

Cuối mỗi tháng căn cứ vào chứng từ liên quan, Kế toán tiền lương lập Bảng và trả lương cho nhân viên. Đây là mẫu bảng tính lương và các khoản theo lương như Bảo hiểm Xã hội, Thuế Thu nhập cá nhân. . Để xem thêm nhiều Biểu mẫu về Lương khác, mời các bạn ghé xem tại Bộ tài liệu Hướng dẫn Đào tạo nội bộ Doanh nghiệp. | Mẫu Bảng lương các tháng BẢNG LƯƠNG THÁNG 1/2008 LƯƠNG SỐ NGÀY CÔNG MaNV HỌ TÊN ĐƠN VỊ CHỨC DANH HS LƯƠNG CB+PC (hi) CƠ BẢN TT (ni) (vCBi) 1 001 Nông Tiến Dũng TC­LĐ Nhân viên 26 861,000 2 002 Mai Văn Sinh TC­LĐ Nhân viên 26 1,130,500 3 005 Đỗ Anh Thy TC­LĐ Nhân viên 26 623,000 4 006 Lương Trung Kiên TC­LĐ Nhân viên 26 623,000 5 007 Trần Xuân Lộc TC­BV Nhân viên 26 1,130,500 6 008 Ninh Xuân Tiến TC­BV Tổ trưởng 26 850,500 7 009 Huỳnh Thị Mến TC­BV Nhân viên 26 819,000 8 010 Trương Thị Ut TC­BV Nhân viên 26 787,500 9 011 Nguyễn Kim Xuân TC­BV Nhân viên 26 819,000 10 012 Nguyễn Thị Mỹ TC­BV Tổ trưởng 26 882,000 11 013 Ngyễn Bá Tuệ TC­BV Phó phòng 26 1,130,500 12 014 Nguyễn Phú Cường TC­BV Nhân viên 26 787,500 13 015 Ngô Thị Thạnh TC­BV Nhân viên 26 787,500 14 016 Đinh Công Hùng HC Giám đốc 26 2,110,500 15 017 Trần Dũng Hưng HC PGĐ Kỹ thuật 26 1,610,000 16 018 Lê Thành Công HC PGĐ TCLĐ 26 1,960,000 17 019 Nguyễn Thị Đành HC Nhân viên 26 847,000 18 020 Nguyễn Trung Độ HC Tài xế 26 1,074,500 19 021 Hoàng Thị Ngọc Yến HC Nhân viên 26 1,043,000 20 022 Đỗ Thị Huỳnh Anh HC Nhân viên 26 1,148,000 21 023 Võ Thị Danh HC Vệ sinh 26 934,500 22 024 Nguyễn Văn Hiển HC Tài xế 26 1,074,500 23 025 Nguyễn Thị Bé HC Vệ sinh 26 633,500 24 026 Đào Lý Hồng HC Nhân viên 26 679,000 25 027 Nguyễn Thế Bảo HC Tài xế 26 1,074,500 26 028 Lê Di Bình HC Tài xế 26 1,022,000 27 029 Lê Thị Thu Nguyệt HC Nhân viên 26 584,500 28 030 Vương Văn Chiểu YTẾ Bác sĩ 26 1,267,000 29 031 Dương Văn Quan YTẾ Nhân viên 26 847,000 30 032 Lê Duy Hưng YTẾ Nhân viên 26 938,000 31 033 Phạm Tấn Dũng KD­KH Trưởng phòng 26 1,337,000 32 034 Trần Thị Tươi KD­KH Nhân viên 26 847,000 33 035 Phạm Minh Tân KD­KH Tổ trưởng 26 847,000 34 036 Nguyễn Thị Kim Thảo KD­KH Nhân viên 26 595,000 35 .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN