tailieunhanh - 1001 câu đàm thoại tiếng Anh thông dụng nhất

Tài liệu "1001 câu đàm thoại tiếng anh thông dụng nhất" tập hợp những câu thường dùng trong giao tiếp hằng ngày, sắp xếp theo chủ đề nhằm giúp bạn dễ học và tra cứu. Mời các bạn tham khảo! | 1001 câu đàm thoại tiếng Anh thông dụng nhất L Ờ I N G Ỏ Bạn thân mến, Bạn đang gặp vấn đề trong giao tiếp tiếng Anh? Bạn đang cần những cách nói đúng, đơn giản, hiệu quả và đủ ý? Cuốn e-book “1001 câu đàm thoại tiếng Anh thông dụng nhất” là giải pháp của bạn. “1001 câu đàm thoại tiếng Anh thông dụng nhất” tập hợp những câu nói thường dùng nhất trong giao tiếp hằng ngày, được sắp xếp theo các chủ đề nhằm giúp bạn dễ học và tra cứu. Các mẫu câu được tham khảo và chọn lọc từ nhiều nguồn đáng tin cậy khác nhau. Hy vọng đây sẽ là một e-book học tiếng Anh hữu ích trong việc giải quyết các tình huống giao tiếp thông thường và xóa bỏ rào cản ngôn ngữ. 2 of 119 ĐI VỆ SINH (5) 1. I gotta go pee pee. Con cần đi vệ sinh. 2. I am taking a piss. Tôi đang đi tè. 3. The boy wants to go for a piss. Thằng nhóc muốn đi tè. 4. He is spending a penny. Nó đang đi vệ sinh. 5. I have a call of nature. Tôi cần đi vệ sinh. 3 of 119 MẶC CẢ (7) 6. What about its price? Nó giá bao nhiêu vậy? 7. It's $200. Nó giá 200 đô la. 8. It’s too expensive. Mắc quá. 9. We are charging reasonably for you. Chúng tôi bán giá phải chăng rồi thưa quí khách. 10. I will not give you more than $150. 150 đô la nhé, tôi không thể trả hơn được đâu. 11. Now I have lost my profit. Give me $180. Vậy tôi tính anh/chị 180 đô la thôi. Tôi không lấy lời rồi đấy. 12. You won. Được rồi. Theo ý anh/ chị vậy. 4 of 119 MUA VÉ MÁY BAY (7) 13. I’d like to buy a ticket to Singapore. Tôi muốn mua một vé đi Singapore. 14. Would you like one way or round-trip tickets? Anh/chị muốn vé một chiều hay khứ hồi? 15. When will you be leaving? Khi nào anh/chị đi? 16. When does the next plane leave? Khi nào chuyến bay tiếp theo cất cánh? 17. I’d like a ticket for that flight, please. Tôi muốn mua một vé đi chuyến đó. 18. First class or coach? Khoang hạng nhất hay hạng thường? 19. Let me check .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN