tailieunhanh - Ebook Đa dạng thực vật có mạch vùng núi cao Sa Pa - Phan Si Pan: Phần 2

Nối tiếp nội dung phần 1, phần 2 cuốn sách cung cấp cho người đọc danh mục thực vật gồm các thông tin về tên khoa học, tiên Việt Nam, dạng cây, các yếu tố địa lý và công dụng của thực vật có mạch tại vùng núi cao Sa Pa - Phan Si Pan. nội dung chi tiết. | liunnji 4 DANH LỤC THỰC VẬT CÓ MẠCH VÙNG NÚI CAO SA PA-PHAN SI PAN Checklist of vascular plants of high mountain area Sa Pa - Fan Si Pan Tèn khoa học Scientific Name Tên địa phưong Vernacular Dạng iện tượng cày học plant Phenology form I Kiểu khu phân bố Areal -type Công dụng Use 1 2 3 4 5 6 PSILOTOPHYTA Psilotaceae Psilotum nudum L. Griseb. K Khuyẻt lá thông Ch Q7 2 EQUISETOPHYTA Equisetaceae Equisetum arvense L. Mộc tặc ruộng Ch H5 7-3 Th E debile Vanch E diffustum D Don Mộc tặc nùi Ch H11 7 LYCOPODIOPHYTA Lycopodiaceae Huperzia cancellata Spring Trevis Thạch tùng bói Fs H7 7-3 Lycopodium cancellala Spring H carmata Desv. Trevis. Thạch tùng sóng Fs H5-7 7 Th c Lycopodium carinatum Desv Lycopodium casuarinioides Spring Thạch tùng dương c H8 7 Th L cernuum L Thông đất c H8 2 Th. c Lycopodiella cernua L Franco et Vase. L clavatum L. Thạch tùng dùi c H8 2 Th L complanatum L. Thòng đàt lớn c H8 2 Th L hamiltomi Spring Thạch tùng Fs H8 7 c L serrataThunb H serrata Thunb. Thạch tùng ràng c H8 2 Th Trevis Selaginellaceae Selagmella caulescens Wall. spring Quyển bã có thàn c H8 9 s chrysocaules Grev. Spring Quyển bả thân vàng Ch H8 7-2 s delicatula Desv Alston Quyển bá yéu c H8 7 Th s doederlemii Hieron. Quyển bá c H4-5 7-5 Th s effusa Alton Quyến bá rải c H8 7-5 29 1 2 3 4 5 6 s heterostachys Baker Quyển ba di chùy c H7 7-5 s involvens Spring Quyến bã quấn c H8 7 Th s peltataC Presl Quyển bá đỏm c H11 9 s pictaA Br Quyển bá núi c H7 7-3 s stachyphylla A Br ex Hieron. Quyển bã lá cụm c H8 7-5 s wallichii Hook et Grev Spring Quyển bá Oan-lì c H8 7-3 POLYPODIOPHYTA Adiantaceae Adiantum caudatum L Nguyệt xi có đuôi Ch H8 6 Th A philippmense L Nguyệt xì phi-lip-pm Ch H8 4 Cheilanthes subrufa Baker Thản mò hung Ch H8 7-5 Comogramme fraxinea Diels ni Ỏ fra-xin Ch H8 14 denticulatoserrata Mier c petelotii Tardieu Cỏ ni ò pẽ-tẽ-lộ Ch H8 7-5 c sp Cõ ni ó Ch H11 Monachosorum henryi Christ Mõ na hen-ry Ch H11 M subdigitatum Kuhn Mô na dạng ngôn Ch H8 7

TỪ KHÓA LIÊN QUAN