tailieunhanh - thiết kế cầu qua sông với phương án '' dầm bê tông cốt thép'', chương 4

Lớp phủ mặt cầu: + Lớp phòng nước: 12 x = (m2) + Bê tông asphal: 11 x x = (m3). - Đèn chiếu sáng: 38 cột (Bố trí dọc hai bên cầu với khoảng cách 20m) - Bê tông lan can: x 2 x = (m3) - Cốt thép lan can và thép tay vịn: + Hàm lượng sơ bộ: 100 (kg/m3) + Khối lượng: 22452 (kg) . Tổng mức đầu tư Tính toán khối lượng mặt cầu và các tiện ích công cộng . Các căn cứ lập Tổng mức đầu tư: -Định mức. | chương 4 Tính toán khối l-Ợng mặt cẩu và các tiện ích công cộng - Lớp phủ mặt cầu Lớp phòng n-ớc 12 x m2 Bê tong asphal 11 x x m3 . - Đèn chiếu sáng 38 cột Bố trí dọc hai bên cầu với khoảng cách 20m - Bê tông lan can x 2 x m3 - Cốt thép lan can vũ thép tay vịn Hũm l-ợng sơ bộ 100 kg m3 Khối l-ợng 22452 kg . Tổng mức đẩu t- Các căn cứ lập Tổng mức đẩu t- - Định mức xây dựng cơ bản số 1242 1998 QĐ - BXD ngũy 25 11 998 của Bộ xây dựng - Đơn giá ca máy số 1260 1998 QĐ - BXD ngũy 28 11 1998. - Điểu chỉnh theo TT 03 2000 TT - BXD. Máy thi công 1 07x hệ số 1 055. - Chi phí nhân công theo bảng l-ơng A6 với l-ơng khởi điểm lũ 210 000 đồng. - Thông t- 03 2001 TTLT - BLĐTBXH - BTC ngũy 18 1 2001 h-ớng dẫn thực hiện chế độ phụ cấp khu vực. - Thông t- số 19 LĐTBXH - TT ngũy 2 6 1993 h-ớng dẫn thực hiện chế độ phụ cấp l-u động. - Thông t- 09 2000 TT - BXD ngũy 17 7 2000 của Bộ xây dựng vể việc h-ớng dẫn lập vũ quản lý chi phí xây dựng công trinh thuộc các dự án đầu t-. - Thông t- 109 2000 TT - BTC ngũy 13 11 2000 h-ớng dẫn chế độ thu nộp vũ sử dụng lệ phí thẩm định đầu t-. - Quyết định số 14 2000 QĐ - BXD ngũy 20 7 2000 vể việc ban hũnh định mức chi phí t- vấn đầu t- vũ xây dựng. - Thông t- số 633TC QĐ - TCNH ngũy 14 6 1995 vể quy tắc bảo hiểm mọi rủi ro trong xây dựng. - Thông t- 70 2000 TT - BTC ngũy 17 7 2000 của Bộ Tũi Chính về quyết toán vốn đầu t-. - Giá vật liệu Theo thông báo số 88 của UBND tỉnh - Sở XD - Sở TC -VG ngũy 16 tháng 7 năm 2001 của UBND tỉnh NA về việc ban hũnh đơn giá vật liệu xây dựng đến hiện tr-ờng xây lắp. - Các văn bản hiện hũnh khác. . Tổng kinh phí Thống kê vạt liệu chủ yêu PA 1 STT Hạng mục công trình Chi tiêu VL Khối l--ợng A. Kết cấu phần trên 1 Bê tông dầm Super T 40m dầm ngang f 55MPa c 2 Bê tông bản mặt cầu Phần dầm Super T tấm đúc san f 30MPa c 3 Bê tông dầm hộp liên tục f 55MPa c 4 Bê tông át phan mặt cầu 5 Bê tông lan can f 30MPa c

TỪ KHÓA LIÊN QUAN