tailieunhanh - Bài giảng Thiết kế và lập trình Web - Bài 8: PHP - MySQL

Bài giảng "Thiết kế và lập trình Web - Bài 8: PHP - MySQL" cung cấp cho người học các kiến thức: Tổng quan, dữ liệu kiểu chuỗi, dữ liệu kiểu số, dữ liệu kiểu thời gian, một số thuật ngữ hay dùng,. nội dung chi tiết. | Bài giảng Thiết kế và lập trình Web - Bài 8: PHP - MySQL Thiết kế và lập trình Web Bài 8 PHP - MySQL Viện CNTT & TT Thiết kế và lập trình Web MySQL – Tổng quan MySQL là Relational Database Management System - Hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu quan hệ. MySQL là một CSDL không những chứa dữ liệu mà nó còn cho phép người dùng tìm kiếm, xử lý, sắp xếp,. dữ liệu. MySQL hỗ trợ nhiều người dùng, với nhiều quyền khác nhau nên có độ bảo mật khá cao. MySQL sử dụng các truy vấn theo chuẩn SQL. 2 Thiết kế và lập trình Web MySQL – Tổng quan 3 Thiết kế và lập trình Web MySQL – Tổng quan Non-transaction-safe table: MyISAM, Heap – Tốc độ nhanh. – Ít tốn bộ nhớ. – Ít tốn không gian đĩa. – Không tạo được ràng buộc giữa các bảng (Relationship). Transaction-safe table: InnoDB – An toàn, khi MySQL bị crash hoặc mất điện vẫn còn dữ liệu cũ. – Thực hiện một nhóm truy vấn cho tới khi commit. – Hủy nhóm truy vấn bằng rollback. – Nếu thay đổi thất bại, các thay đổi sẽ bị hủy. – Hỗ trợ Relationship. 4 Thiết kế và lập trình Web MySQL – Dữ liệu kiểu chuỗi 5 Thiết kế và lập trình Web MySQL – Dữ liệu kiểu số 6 Thiết kế và lập trình Web MySQL – Dữ liệu kiểu thời gian 7 Thiết kế và lập trình Web Một số thuật ngữ hay dùng NULL: Giá trị cho phép rỗng. NOT NULL: Giá trị không được rỗng. AUTO_INCREMENT: Cho phép giá trị tăng dần (tự động). UNSIGNED: Phải là số nguyên dương. PRIMARY KEY: Cho phép nó là khóa chính trong bảng. COLLATE: Bảng mã sử dụng (thường là utf8_unicode_ci). ENGINE: Cấu trúc lưu trữ (thường là MyISAM / InnoDB). COMMENT: Chú thích cho trường hoặc bảng. 8 Thiết kế và lập trình Web Câu lệnh MySQL Hầu hết câu lệnh SQL đều tương thích trong MySQL. Một số lệnh thông dụng: – CREATE Tạo CSDL hoặc bảng – ALTER Thay đổi bảng có sẵn – INSERT INTO Chèn dữ liệu vào bảng – SELECT Lấy dữ liệu từ bảng – DELETE Xóa dữ liệu

TỪ KHÓA LIÊN QUAN