tailieunhanh - Hệ thống bài tập ôn tập cuối tuần cơ bản và nâng cao môn Toán học kỳ 2 lớp 3

Tham khảo "Hệ thống bài tập ôn tập cuối tuần cơ bản và nâng cao môn Toán học kỳ 2 lớp 3" giúp các em học sinh có tài liệu ôn tập, luyện tập nhằm nắm vững được những kiến thức, kĩ năng cơ bản, đồng thời vận dụng kiến thức để giải các bài tập một cách thuận lợi. | MẠNG XÃ HỘI HỌC TẬP HỆ THỐNG BÀI TẬP ÔN TẬP CUỐI TUẦN CƠ BẢN VÀ NÂNG CAO MÔN: TOÁN LỚP: 3 KỲ: II Các bài tập bổ trợ theo chương trình SGK được các giáo viên và chuyên gia giáo dục xây dựng giúp học sinh ôn tập thêm để nắm vững kiến thức đã học trên lớp. Phụ huynh có thể tải App Home365 về máy điện thoại của mình để các con làm bài tập nhanh hơn và hào hứng hơn. Tải app Home365 về điện thoại để xem đáp án và nghe các bài tiếng Anh MẠNG XÃ HỘI HỌC TẬP BÀI TẬP TUẦN 19 MÔN TOÁN LỚP 3 Bài 1:Chọn đáp án đúng ( điểm, 4 Câu), Câu hướng dẫn: Chọn đáp án đúng Câu 1 ( điểm) Tám nghìn ba trăm chín mươi năm viết là: A 8359 C 8398 B 8395 D 8935 Câu 2 ( điểm) Số hàng trăm của số 4256 là: A4 C 42 B 25 D2 Câu 3 ( điểm) Số có bốn chữ số mà cả bốn chữ số giống nhau trong các số sau là: A 4744 C 3883 B 9999 D 8899 Câu 4 ( điểm) Số liền sau số 1683 là: A 1638 B 1689 C 1684 D 2684 Bài 2:Điền vào chỗ trống ( điểm, 1 Câu), Câu hướng dẫn: Điền số thích hợp vào chỗ trống (.) Tải app Home365 về điện thoại để xem đáp án và nghe các bài tiếng Anh MẠNG XÃ HỘI HỌC TẬP Câu 1 ( điểm) Số liền trước Số đã cho 2589 5522 9756 22000 Số liền sau Bài 3:Nối ( điểm, 1 Câu), Câu hướng dẫn: Nối biếu thức với giá trị của biếu thức đó Câu 1 ( điểm) 3289 6000 + 3 8904 3000 + 200 + 80 + 9 1067 1000 + 60 + 7 6003 8000 + 900 +4 Bài 4:Giải cứu công chúa ( điểm, 4 Câu), Câu hướng dẫn: Chọn đáp án đúng Câu 1 ( điểm) Số có bốn chữ số mà tổng các chữ số bằng 22 là: A 2201 B 5566 C 7632 D 9048 Câu 2 ( điểm) Kết quả của phép tính 4000 + 30 +3 là số nào? A 4033 C 4330 B 4303 D 0433 Tải app Home365 về điện thoại để xem đáp án và nghe các bài tiếng Anh MẠNG XÃ HỘI HỌC TẬP Câu 3 ( điểm) Số 7527 đọc là: A Bảy nghìn năm trăm hai mươi bảy B Bảy nghìn hai trăm năm mươi bảy C Bảy nghìn năm trăm bảy mươi hai D Bảy trăm năm nghìn hai mươi bảy Câu 4 .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN