tailieunhanh - Năng lực mô hình hóa toán học của học sinh phổ thông

Bài viết tìm hiểu về năng lực mô hình hóa trong học tập toán của học sinh phổ thông. Từ đó đánh giá cấp độ mô hình hóa trong giải các bài toán, đặc biệt là các bài toán có liên hệ với thực tiễn. Nghiên cứu cho thấy năng lực mô hình hóa của học sinh phổ thông Việt Nam còn nhiều hạn chế, hầu hết các em chỉ đạt được ở cấp độ thấp. | Năng lực mô hình hóa toán học của học sinh phổ thông JOURNAL OF SCIENCE OF HNUE DOI: Educational Sci., 2015, Vol. 60, No. 8, pp. 44-52 This paper is available online at NĂNG LỰC MÔ HÌNH HÓA TOÁN HỌC CỦA HỌC SINH PHỔ THÔNG Nguyễn Danh Nam Phòng Đào tạo, Trường Đại học Sư phạm, Đại học Thái Nguyên Tóm tắt. Bài báo tìm hiểu về năng lực mô hình hóa trong học tập toán của học sinh phổ thông. Từ đó đánh giá cấp độ mô hình hóa trong giải các bài toán, đặc biệt là các bài toán có liên hệ với thực tiễn. Nghiên cứu cho thấy năng lực mô hình hóa của học sinh phổ thông Việt Nam còn nhiều hạn chế, hầu hết các em chỉ đạt được ở cấp độ thấp. Điều này chỉ ra những bất cập trong nội dung chương trình sách giáo khoa hiện hành, trong đó tính ứng dụng của toán học trong giải quyết các vấn đề của cuộc sống hằng ngày chưa được coi trọng. Kết quả nghiên cứu đã khẳng định phương pháp mô hình hóa trong dạy học Toán góp phần bồi dưỡng năng lực mô hình hóa toán học của học sinh, giúp các em biết sử dụng công cụ và ngôn ngữ của toán học để giải quyết những tình huống nảy sinh trong thực tiễn. Từ khóa: Mô hình, mô hình hóa, toán học hóa, năng lực mô hình hóa. 1. Mở đầu Mục tiêu quan trọng của chương trình toán học phổ thông đó là hình thành và phát triển cho học sinh khả năng vận dụng tri thức toán học để giải quyết những tình huống nảy sinh từ thực tiễn cuộc sống. Điều này được chương trình đánh giá học sinh quốc tế PISA quan tâm nghiên cứu từ năm 2000. Chương trình PISA đánh giá 8 năng lực đặc trưng của toán học đó là: Tư duy và lập luận (thinking and reasoning); suy luận và chứng minh toán học (argumentation); giao tiếp toán học (communication); mô hình hóa (modeling); nêu và giải quyết vấn đề (problem posing and solving); biểu diễn (representation); sử dụng kí hiệu và ngôn ngữ toán học (using symbolic, formal and technical language and operations); sử dụng công cụ tính toán .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN