tailieunhanh - Ebook 501 động từ tiếng Pháp: Phần 2

Các nội dung của cuốn sách đề cập đến: Những động từ khối hợp với trợ từ avoir hoặc etre để thành lập các thì kép, dạng hiện tại và quá khứ của phân từ tiếng Pháp, quá khứ phân từ bất quy tắc, một số điểm cần lưu ý về các động từ quan trọng, bảng mô phỏng sự hình thành các thì của những từ liên kết với trợ từ avoir hoặc etre, những động tư liên kết với etre. | DANH SÁCH 501 DỘNG Từ TIẾNG PHÁP THĨO THÍỈ Tự BẢNG CHỮ CÁI DƯỢC CHIA DÁT DU ờ TẤT CẢ CÁC THÌ M CÁCH số lì Số nhiếu SỐ it SỐ nhiều 7 thì d 3. passe simple abaissai abaissas abaissa 1. present de 1 indicatií z àbaíSSe abatises dùaissẽ abaissons abaissez abduseni fì. passé compose 31 abaisse as abaissẽ 3 abáissê jụez abaiise impanail de I indicatir dbaisođis abaíSsats abatssan 4. íutur abaiKerai abaiioeras abaissera s rondttionnel abaisserais abaisserais abaissé 3 1 abdiSsions abaissiez abaissaieni abaissânies abaissảies abaissèreni abó - errz dbaissenons abaissenez abaisseraieiv ơ. present du subjon cl if abaisse abates abaisse abdissions abaissie dbaissenr 7 impanait du subjonclii abaissasse abai S3s es abaissâr abaissassions abaisxàssiez abaissassent y plus-c je-panart de hncixalii. 3 3 s âbaissê 3 .3 S abaissẽ avail abatsse 1 J. passé antẻrieur eus abaissé eus aúaissé eur abaisse asKins avie ana. avaient abai ệ abaissẽ eu eútes 3b eurent abaissé 11 íutur antérnur------------------ aurai abaisse auruas abai se auras abaisse aurez ubaisùé aura abaiiíẽ aunjnt aba- sẽ 7 thì kép 12 rondrtionnpl passe aurais abaiỉse aurais abaissé aurait dbaissẽ aunons abjnsse aurtez aốaisse aur 1 3. passe du subjonctir aie abaisse avons aoaisse J dies abaissé avez abaissẽ dù abdissé________3tent dbaissa 14. plus qLie parfart du wbjonctif Z eusseabaissé eusses abaissé eùĩ abaissẽ eussions aba sse PUS- I Z abaiSSé eusseiv abaissé A Impẽr atii abaisse abatssons abaissez abaisser 1 hạ thấp giảm làm nhục ha nhục Part. pr. abaissant Part passé abaissé Động từ -cr hợp quy tấc Sô ít Sô nhiều Sô ít Sô nhiều 1. present de 1 indicatií abaisse abaissons abaisses abdissez abaisse dbaisseni 8. passé compose ai abaissé avonsabaissé as abaissé avez dbaissé aabaissé oni abaisse 2. imparíait de I abaissais abaissais abaissail indicatií abaissions abaissiez dbaissaient 9. plus-que-parfait de rindicatií avais abaissé avions abaissé dvais abaissé aviez dbdissi- avail abaissé .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN