tailieunhanh - Ebook Tuyển tập từ vựng trọng tâm tiếng Anh 7

Ebook Tuyển tập từ vựng trọng tâm tiếng Anh 7 sẽ giúp các bạn học sinh có thêm một vốn từ vựng tốt để hoàn thành hầu hết tất cả các bài tập tiếng Anh lớp 7. Ebook được thiết lập một cách công phu theo từng chủ đề bài học, giúp các bạn học sinh học thuộc một cách dễ dàng, đồng thời ghi nhớ chúng theo từng hoàn cảnh cụ thể. . | T ng h p t v ng ti ng anh 7 1. ability /əˈbɪləti / n. khả năng, năng lực, tố chất She can find a good job easily with her ability. 17. amusement /ə'mju:zmənt/ n. sự giải trí The hotel offers its guests a wide variety of amusements. 2. add /æd/ v. thêm vào, bổ sung Beat the butter and sugar together and slowly add the eggs. 18. amusement center /ə'mju:zmənt ˈsentə(r)/ n. trung tâm giải trí He often goes to the amusement center on Sunday. 3. addictive /əˈdɪktɪv/ adj. (có tính) gây nghiện Coffee is addictive in a mild way. 19. ancient /ˈeɪnʃənt/ adj. xưa, cổ xưa People have lived in this region since ancient times. 4. address /əˈdres/ n. địa chỉ What is your address? 20. anniversary 5. adventure /ədˈventʃər/ n. sự phiêu lưu, cuộc phiêu lưu, mạo hiểm My most interesting adventure is traveling to Africa. /ˌænɪˈvɜːrsəri / n. ngày/lễ kỷ niệm We always celebrate our wedding anniversary every year. 21. appear /əˈpɪr/ v. xuất hiện He suddenly appeared in the doorway. 22. appliance /əˈplaɪəns/ n. thiết bị My brother knows how to repair electronic appliances. 23. appointment /əˈpɔɪntmənt/ n. cuộc hẹn She had to cancel her dental appointment. 24. aquarium /ə'kweəriəm/ n. bể/ hồ nuôi cá, thuỷ cung My father has bought a new aquarium. 6. adventure /ədˈventʃər̩/ n. phiêu lưu, cuộc phiêu lưu She had exciting adventures in Egypt. 7. advertisement /ˌædvərˈtaɪzmənt̩/ n. sự quảng cáo, bài quảng cáo Put an advertisement in the local paper to sell your house. 8. advice /ədˈvaɪs/ n. lời khuyên Steven gave me some good advice. 25. arcade /ɑ:'keid/ n. khu vui chơi/mua sắm Big C is a shopping arcade. 9. advise /ədˈvaɪz/ v. khuyên I think I'd advise him to leave the company. 26. area /ˈeəriə/ n. khu vực All areas of the country will have some rain tonight. 10. affect /əˈfekt/ v. ảnh hưởng The divorce affected every aspect of her life. 27. armchair /ˈɑːrmtʃer/ n. ghế bành Who is sitting in that .

crossorigin="anonymous">
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.