tailieunhanh - Bài giảng môn Phân tích và đầu tư chứng khoán - Chương 4: Phân tích đầu tư trái phiếu

Bài giảng môn "Phân tích và đầu tư chứng khoán - Chương 4: Phân tích đầu tư trái phiếu" trình bày các khái niệm về trái phiếu, giá trị của trái phiếu, lãi suất của trái phiếu, thời gian hoàn trả trung bình, độ cong giá – lãi suất. . | N I DUNG CHƯƠNG 5: PHÂN TÍCH TƯ TRÁI PHI U U • • • • • Khái ni m v trái phi u Giá tr c a trái phi u Lãi su t c a trái phi u Th i gian hoàn tr trung bình cong giá – lãi su t 4 5 Giao d ch trái phi u Khái ni m v trái phi u • Trái phi u là m t ch ng khoán n do ch n phát hành và cam k t s thanh toán các kho n ti n nh t nh cho ngư i n m gi vào nh ng th i i m c th . • Giá tr danh nghĩa • Giá phát hành • Lãi su t danh nghĩa • Th i gian áo h n • Kỳ h n • Kỳ thanh toán lãi 6 7 1 nh giá trái phi u TP001 F i% TP002 nh giá trái phi u Giá tr n i t i c a trái phi u • Giá tr n i t i c a m t trái phi u b ng giá tr hi n t i c a dòng ti n (kho n lãi t ng th i kỳ và kho n hoàn v n) mà ngư i n m gi trái phi u có th kỳ v ng TP003 10% 8% 12% n C Kỳ h n 10 năm 6 năm 15 năm Giá bán P • Trái phi u tr lãi nh kỳ 9 • Giá tr c a trái phi u gi a hai ngày tr coupon nh kỳ C F (1 + r C C C 1 PV C 2 3 4 5 n ) n P= = )t Giá tr c a trái phi u • Trái phi u vô h n P F t ( + r 1 1 − (1 + r )− n −n P = C + F (1 + r ) r nh giá trái phi u P = ∑ t = 1 8 • Trái phi u không tr lãi = v t =1 C r C ∑ (1 + r ) (1 + r ) t −1 + C 6 F (1 + r ) (1 + r )n −1 v v= s ngày cho n l n tr lãi k ti p chia cho s ngày gi a hai l n tr lãi 10 11 2 3 Lãi su t c a trái phi u 3 Lãi su t c a trái phi u TP001 F TP002 • TP003 i% 10% 8% 12% C Giá bán Lãi su t danh nghĩa hay lãi su t c a trái phi u (Nominal yield) Lãi su t hi n hành (Current yield) : CY CY = S ti n lãi hàng năm / Th giá c a trái phi u • 12 3. Lãi su t c a trái phi u su t c a trái phi u • Lãi su t áo h n (Yield to maturity) Là lãi su t nhà u tư nh n ư c t khi mua trái phi u và n m gi nó cho n khi áo h n n P = C ∑ (1 + YTM ) t t =1 + F (1 + YTM )n 13 •Lãi su t quy n mua (Yield to call) : 1 − (1

TỪ KHÓA LIÊN QUAN