tailieunhanh - Bài giảng tiếng Anh 8 - Bài 13: Festivals

Bài giảng cung cấp cho người học các kiến thức: Từ vựng mới, bài đọc hiểu, điền chỗ trống, đánh trắc nghiệm về chủ đề "Festivals",. Hi vọng đây sẽ là một tài liệu hữu ích dành cho các bạn sinh viên đang theo học môn dùng làm tài liệu học tập và nghiên cứu. chi tiết nội dung bài giảng. | UNIT: 13 FESTIVALS Lesson 3: SPEAK a. Flower–arranging festival. d. Sailing festival. b. Lim festival. e. Bull-fighting festival. c. Hung’s temple festival. f. Mid-Autumn festival. d. Sailing festival. e. Bull-fighting festival. a. Flower –arranging festival. b. Lim festival. c. Hung’s temple festival. f. Mid-Autumn festival. New words 1- pomegranate: 2- peach blossoms: 3- marigolds: 4- dried watermelon seeds: quả lựu hoa đào cúc vạn thọ 5- spring rolls: Chả giò, nem cuốn hạt dưa hấu Mrs Robinson liz Mr Robinson Guess what The Robinson family is making preparations for .

TÀI LIỆU LIÊN QUAN
TỪ KHÓA LIÊN QUAN