tailieunhanh - Bài giảng Nguyên lý chi tiết máy - ĐH Phạm Văn Đồng

Nguyên lý chi tiết máy là học phần cơ sở trong nội dung đào tạo ngành Công nghệ kỹ thuật cơ khí. Bài giảng gồm có 13 chương cung cấp cho người học các kiến thức: Các khái niệm về nguyên lý máy, cơ cấu bốn khâu bản lề, cơ cấu cam, cơ cấu bánh răng, mối ghép bằng đinh tán, mối ghép bằng hàn, mối ghép bằng ren,. | TR NGăĐ IăH CăPH MăVĔNăĐ NG KHOAăK ăTHU TăCỌNGăNGH BẨIăGI NG NGUYÊN LÝ-CHIăTI TăMÁY B căCaoăđ ngăngƠnhăCôngăngh ăK ăthu tăC ăkhí GV: năHoƠngăLĩnh GV: ăMinhăTi n Qu ngăNgưi,ă12-2013 1 M CăL C Trang L iănóiăđầuă 1 PH 2 Ch 2 ngă1. CÁCăKHÁIăNI MăV ăNGUYểNăLụăMÁY . Cácăkháiăniệm 2 . Bậcătựădoăc aăc ăcấuăphẳng 5 . Hiệuăsuất 6 Ch ngă2. C C U B N KHÂU B NăL 10 . Nguyênălýăcấuăt oăvƠăchuyểnăđộngăc aăc ăcấuă4ăkhơuăb nălề 10 . Phân tích độngăh căc ăcấuă4ăkhơuăb nălề 13 . ngădụngăc aăc ăcấuă4ăkhơuăb nălề 17 Ch ngă3. C ăC UăCAM 19 . Kháiăniệmăvềăc ăcấuăcam 19 . Kh oăsátăc ăcấuăcamăcầnăđẩyătrùng tâm 20 . ngădụngăc aăc ăcấuăcam 26 Ch ngă4. C ăC UăBÁNHăRĔNG 28 . Kháiăniệmăvềăc ăcấuăbánhărĕng 28 . Truyềnăđộngăc aăhệăbánhărĕng 32 . Đ nhălýăc ăb năvềăsựăĕnăkh păc aăbánhărĕng 40 . Chỉătiêuăĕnăkh păc aăbánhărĕngăthơnăkhai 42 PH TăMÁY 45 Ch 45 ngă5. M IăGHÉPăB NGăĐINHăTÁN . Cácălo iăđinhătánăvƠăm iăghépăbằngăđinh tán 45 . Tínhătoánăm iăghépăchắcăkhiăch uălựcăchiềuătrục 46 Ch 51 ngă6. M IăGHÉPăB NGăHẨN . Cácălo iăm iăghépăc ăb năvƠăcácălo iăm iăhƠn 51 . Tính toán độăbềnăchoăm iăghépă 53 Ch 58 ngă7. M IăGHÉPăB NGăREN . Kháiăniệmăchung 58 . Tínhătoánăm iăghépăbằngăren 61 i Ch ngă8. M IăGHÉPăB NGăTHENăVẨăTHENăHOA 65 . M iăghépăbằngăthen 65 . M iăghépăbằngăthenăhoa 71 Ch 75 ngă9. TRUY NăĐ NGăĐAI . Kháiăniệmăchung 75 . Cácăthôngăs ăhìnhăh căchính 78 . C ăh cătruyền độngăđai 80 . Tínhătoánătruyềnăđộngăđai 86 . Trìnhătựăthi tăk ăbộătruyềnăđai 88 Ch 99 ngă10. TRUY NăĐ NGăXệCH . Kháiăniệmăchung 99 . Bộătruyềnăxích 100 . Nhữngăthôngăs ăchínhăc aăbộătruyềnă 103 . Tínhătoánătruyềnăđộngăxích 106 . Trìnhătựăthi tăk ăbộătruyền xích 111 Ch 116 ngă11. TRUY NăĐ NGăBÁNHăRĔNG . Kháiăniệmăchung 116 . Cácăd .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN