tailieunhanh - Đề thi Olympic khối 11 môn tiếng Anh năm 2016 - THPT Nguyễn Trãi - Mã đề 132

Các em có thể tham khảo Đề thi Olympic khối 11 môn tiếng Anh năm 2016 của trường THPT Nguyễn Trãi Mã đề 132 này để luyện tập những kỹ năng làm bài, rèn luyện kiến thức tiếng Anh để chuẩn bị thật tốt cho các kì thi Olympic Tiếng Anh sắp tới. | VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí SỞ GD & ĐT THÁI BÌNH TRƯỜNG THPT NGUYỄN TRÃI ĐỀ THI OLYMPIC KHỐI 11 NĂM HỌC 2015 - 2016 MÔN: TIẾNG ANH Thời gian làm bài: 90 phút Mã đề thi 132 Họ, tên thí sinh: Số báo danh:. I. Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the word that differs from pronunciation in each of the following questions. Question 1: A. confident B. computer C. possible D. historic Question 2: A. booked B. pronounced C. missed D. naked Question 3: A. reserve B. present C. because D. research II. Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word that differs from the rest in the position of the main stress in each of the following questions. Question 4: A. survival B. condition C. pollutant D. animal Question 5: A. particular B. advertisement C. entertainment D. environment the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions. Question 6: The man refused _ to the hospital. A. taking B. being taken C. taken D. to be taken Question 7: Thanks to medical improvement, the _ rate in New Town has recently decreased. A. death B. deaden C. dead D. deadly Question 8: It is considered _ to interrupt others while they are doing the talking. A. rude B. helpful C. polite D. arrogant Question 9: His laziness resulted _ his failure in the final exam. A. from B. in C. by D. of Question 10: Sally speaks _ French. She even can't use her French to ask for directions. A. few B. a few C. little D. a little Question 11: Jack: Excuse me, is anybody sitting here? Jean: _. A. No, thanks B. Sorry, the seat is taken C. Yes, yes. You can sit here D. Yes, I am so glad Question 12: Some snakes lay eggs, but _ give birth to live offspring. A. others B. the other C. other D. the .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN