tailieunhanh - TỪ VỰNG DÀNH CHO TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH 3

Tham khảo tài liệu 'từ vựng dành cho tiếng anh chuyên ngành 3', ngoại ngữ, anh văn thương mại phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | TỪ VỰNG DÀNH CHO TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH TECHNOLOGY - 3 Interruption n Ngắt Logical a Có tính logic Mainframe n Máy tính lớn Make up v Chiếm trang điểm Occur v Xảy ra Parse v Phân tích Potential n Tiềm năng Powerful a Đầy sức mạnh Predict v Tiên đoán dự đoán Protocol n Giao thức Query n Truy vấn Reduce v Giảm Refrigeration system n Hệ thống làm mát Require v Yêu cầu Respond v Đáp ứng Resume v Khôi phục Routine a n Thông thường hàng ngày công việc hàng ngày Semiconductor n Bán dẫn Simulate v Mô phỏng Single a Đơn một Supplier n Nhà cung cấp thiết bị cung cấp Synchronous a Đồng bộ Technical a Thuộc về kỹ thuật Acceptable a Có thể chấp nhận được Accuracy n Sự chính xác Computer science n Khoa học máy tính Concentrate v Tập trung Economical a Một cách kinh tế Financial a Thuộc về tài chính Information system n Hệ thống thông tin Objective n Mục tiêu mục đích Pinpoint v Chỉ ra một cách chính xác Precise a Chính xác Relevant a Thích hợp có liên quan Responsible a Chịu trách nhiệm Retrieve v Lấy gọi ra Situation n Bối cảnh tình cảnh trạng thái Sufficient a Đủ thích đáng Transaction n Giao tác Trend v n Có xu hướng xu hướng Alloy n Hợp kim Bubble memory n Bộ nhớ bọt Capacity n Dung lượng Core memory n Bộ nhớ lõi Dominate v Thống trị Ferrite ring n Vòng nhiễm từ Horizontal a n Ngang đường ngang Inspiration n Sự cảm hứng Intersection n Giao điểm Respective a Tương ứng Retain v Giữ lại duy trì Semiconductor memory n Bộ nhớ bán .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN