tailieunhanh - Ebook Giải bộ đề trắc nghiệm kỳ thi THPT môn Toán: Phần 2 - Lê Hồng Đức

Sau đây là nội dung phần 2 của cuốn sách. Phần 2 ebook tập hợp đề thi thử môn Toán kèm theo phần hướng dẫn giải, hướng dẫn lựa chọn trắc nghiệm qua các phương pháp sau: lời giải tự luận, lời giải tự luận kết hợp sử dụng máy tính Casio fx - 570MS, lựa chọn đáp án bằng phép thử, lựa chọn đáp án bằng phép thử kết hợp sử dụng máy tính Casio fx - 570MS và lựa chọn đáp án bằng phép đánh giá. Mời các em cùng tham khảo. | V BỊ BKỄ ỊtSX-ỀỄỄ ỄỄÊ ỄSỄỄ ỄỄỄ ỄỄỄ Ể ỆỄỄỄiỆỄỄỄSỄỆỈỄỄỄữ 7 7 6lầIBỌ ỈTOấCMỆiWKÌ ĐỂ LUYỆN SỐ 6 Kì THI TRỤNG HỌC PHỔ THÔNG QUỐC GIA Bài thi TOÁN Thời gian làm bài 90 phút không kế thời gian phát đề Câul. Câu2o Câuĩo Câu 4. X2 1 x2 l x2-l X2 1 . _ B. .-. . Co I. . . Do I -. 2ạ x3 x2 1 ựx3 x2 l ựx3 x2 l 2ạ x3 x2 1 Hàm số y X4 - 2x2 - 5 nghịch biến trên các khoảng Ao -00 -1 và 1 oo . Bo -oo -1 và 0 1 . Co 1 0 và 1 oo . Do -1 1 . 2 .X -Ẩ Hàm sô y X - đông biên trên các khoảng X Ao -2 3 . B. -2 3 0 . Co R -2 2 . D. R 0 . Cho hàm số y sin2x - X - 2. Hàm số đạt cực tiểu tại các điểm với k G Z . . __ 71 . __ 71 Ể 71 . __ 71 Ao x -A k7i. Bo x - kn. Co x - k7T. Do x - kn. 3 3 6 6 1 3 1 2 r Câu 5o Cho hàm sô y Ỷ X 2 x 5. Tông các hoành độ cực đại và cực tiêu của hàm sô băng A. -2. B. -1. c. 0. D. ị. 2 Câu 6. Cho hàm số y 2x -Ụ với X 0. Giá trị nhỏ nhất của hàm số bằng Ao -1. Bo 2. Co 3. Do 4. Câu 7o Cho hàm số y Vx2 X 1 . Phuơng trình các đuờng tiệm cận của đồ thị hàm số là Ao y x Ịvày -x-Ị. Bo y x Ịvày -x-Ị. J 4 J 4 J 2 J 2 Co y x lvày -x-l. Do y X 2vày -X-2. 2x 3 T-x À 1 1 A Ấ Ấ. Câu 8o Cho hàm sô y . Đô thị hàm sô có tâm đôi xứng là điêm x-1 A. 1 2 . B. 2 1 . c. D í 1ì Câu 9o Đường cong trong hình bên là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn phương án A B c D dưới đây. Hàm số đó là hàm số nào A. y -X3 3x2 - 1. Bo y x3-3x2 l. Co y -x3-3x2-l. Do y x3 3x2-l. Câu 100 Cho hàm số C y X3 - 6x2 8x 1. Tiếp tuyến của C vuông góc với đường thẳng X - 4y 4 0 có phương trình Ao 4x y-ll 0. B. 4x y-9 0. Co 4x y-6 0. Do 4x y 6 0. 132 Câu 11. Số giao điểm của đường cong y X3 - 2x2 - 1 và đường thẳng y 1 - 3x bằng A. 0. B. 1- c- 2. D. 3. Câu 12. Số 5 được viết lại thành A. B. c. f. D. j. 5 5 5 5 5 5 5 5 Câu 13. Giá trị của biểu thức log236 - log2144 bằng A. -4. 4. D. 2. c. -2. Câu 14. z-n r 1 e2x 1 Giới hạn lim - băng x- sinx A. 0. B- 1. c. 2. D. 3. Câu 15. Đạo hàm của hàm số y bằng A. Inx. B. Inx 1. c. Inx 2. D. Inx X. Câu 16. Hệ phương trình fx2-y2 2 log2 x y -