tailieunhanh - Cụm từ Tiếng Nga: những biến đổi "phi chuẩn"

Bài viết khảo sát và nghiên cứu những biến đổi và khuynh hướng biến đổi theo hướng "phi chuẩn" trong cụm từ Tiếng Nga hiện đại. nội dung chi tiết của tài liệu. | 5^ 4 (246)-2016 NGON NGC & Q(n S6NG 45 NGOAI NGU* VOl B A N NGUl CVM Tir TIENG NGA: "PHI CHUAN" NHCTNG BEEN D O I WORD-COMBINATIONS OF RUSSIAN LANGUAGE THE •'NORMLESS" CHANGES NOWADAYS TRlTOfNG V A N V t (TS; DH KHXH&NV, DHQG TP HCM) Abstract: Russia is in a period of great changes and Russian is not out of this context. Nowadays there are a lot of changes in Russian language. It has been changed not only in the small field of the linguistic system of Russian, but also on all of the language levels of it. In the article we have tried to show the "normless" changes in word-combinations of modem Russian Key words: Russian language; linguistical; system; normless; modem Russian language. 1) Hi^n dd vd dang xult hi$n nhftng hi$n Cho den nay, cd khdng it djnh nghia v l tupng ddng ghi nh|tn trong s\r biin dSi 3 kilu "lien h? phy thu^c" trong cym tft tilng Nga, :C\mi tft trong tilng Nga. Song, mdt cdch co I ban, cym tft tieng Nga Id "s\r kit hpp cd tinh dd Id v i ^ xdy d\mg cdc ciu true phftc hpp I ngft phdp vd cd y nghTa cfta cdc thi^c tft trdn co (edu phftc) khdng he theo m$t lu§t \& eft phdp sd cfta m6i lien he ph\i thuOc". Trong cym tft ndo. Ndi cdch khdc, sy kit hpp cdc hinh thdi cfta cdc tft khdng dSng loai dang rat pho bien tilng Nga thudng ngudi ta hay ndi din 3 kilu trong Idi ndi Nga hi?n nay: Peuienue "li6n h§ phy thuOc" Id hgp thdi Haudonee ocmpttx coifuanbuiax npodaeju, e \coznaco6aHue), chi phdi (ynpaejieuue) vd kit moM Hucne PKwiuupioii /tinh tft/, '^n^ {npuMbUKaHue). Ndi m$t cdch don gidn, mpaHcnopmHoO/tinh tft/, adpaaooxpaueHUH "hgp thdi" Id kilu lidn h? md tft phy thupc phft /danh tft/, mopzoejiuldaiCa. tft/ u dumoeoao hpp ho§c gi6ng vdi tft chinh d tit cd cdc hinh o6cjiyxcueaHwi/c}fm tft (!)/ (HsBecnu); 'thdi, cdn "chi phdi" Id kilu li6n h? md hhih OdasamejibHbie ycnoewi ceododuoe tiidi cdch (nadeoK) cfta tft phy tiiuOc bi quy 8JiadeHue/d3x\h tit/ anaJiuiicKUM JiSbiKOM. djnh bdi y nghTa ngft phdp cfta tft chinh, vd padoma /danh tft/ eo .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN