tailieunhanh - Đề thi chọn HSG cấp tỉnh môn Tin lớp 12 năm 2015-2016 - Sở GD&ĐT Sóc Trăng (Vòng 2)

Để trang bị kiến thức và thêm tự tin hơn khi bước vào kì thi sắp đến mời các bạn học sinh lớp 12 tham khảo Đề thi chọn HSG cấp tỉnh môn Tin lớp 12 năm 2015-2016 - Sở GD&ĐT Sóc Trăng (Vòng 2). Chúc các bạn làm bài kiểm tra tốt. | SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO SÓC TRĂNG KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH Năm học 2015-2016 Đề chính thức Môn: Tin học - Lớp 12 (Thời gian làm bài 180 phút, không kể phát đề) Ngày thi: 27/9/2015 _ Đề thi này có 02 trang TỔNG QUAN NGÀY THI THỨ HAI Tên câu File chương trình File dữ liệu vào File kết quả Câu 1 Đoạn không giảm DoanMax.* Câu 2 Tổng hàng lẻ TongHangLe.* Câu 3 Dãy con K DayConK.* Dấu * được thay thế bởi PAS hoặc CPP của ngôn ngữ lập trình được sử dụng tương ứng là Pascal hoặc C++. Lưu ý: Yêu cầu đặt tên file giống bảng trên. Hãy lập trình giải các câu hỏi sau: Câu 1: (6,0 điểm) Đoạn không giảm Cho dãy gồm N số nguyên (1 N 20000). Tìm đoạn không giảm có chiều dài lớn nhất. (đoạn không giảm phải chứa các phần tử liên tục) Dữ liệu vào trong tập tin văn bản - Dòng 1: số nguyên N (1 N 20000). - Dòng thứ 2: các phần tử của dãy, các phần tử này cách nhau bằng khoảng trắng. Kết quả xuất ra tập tin văn bản - Dòng 1: chứa chỉ số bắt đầu đoạn. - Dòng 2: chứa số phần tử trong đoạn (chiều dài đoạn). Ví dụ : 12 7 5 15 1 3 3 3 5 7 9 5 2 Vi tri bat dau cua doan: 4 So phan tu trong doan: 7 Câu 2: (7,0 điểm) Tổng hàng lẻ Cho một ma trận M x N số nguyên (M, N ≤ 200). Hãy tính tổng số lẻ của từng hàng ma trận, sau đó sắp xếp giảm dần theo các giá trị tổng đó. Dữ liệu vào trong tập tin văn bản - Dòng 1: chứa 2 số nguyên M, N cách nhau bởi khoảng trắng. - M dòng tiếp theo chứa M hàng ma trận gồm N số nguyên, các số cách nhau bằng khoảng trắng. Kết quả xuất ra tập tin văn bản - Dòng 1: chứa số nguyên M. - M dòng tiếp theo chứa M tổng các số lẻ của M hàng. - Dòng cuối cùng chứa tổng M số được sắp xếp giảm dần của tổng M hàng, các số cách nhau bằng khoảng trắng. Ví dụ: 54 3 2 -1 5 5 7 -8 10 -4 -3 1 3 2 -4 -1 7 -5 1 13 -5 Tong cua 5 hang Tong hang thu 1 = .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN