tailieunhanh - Tiếng anh thương mại - Trong Cuộc Họp

Trong tài liệu này các bạn sẽ được học cách sử dụng tiếng anh trong các buổi hội họp, và một số từ vựng rất thông dụng được sử dụng trong bối cảnh này | English for Business enGLISH LỄRRDinG semes BÀI 10 - Trong cuộc họp I. Chú thích Nhân vật Harvey Judd Chief Purchasing Officer - Hale and Hearty Foods Trưởng Phòng Thu Mua của Hale and Hearty Foods Victoria Song Assistant International PR Manager Giám đốc Giao tế Ngoại vụ Douglas Hale Chief Executive Officer Tổng Giám đốc của công ty Caroline Administrative Manager Sedond in charge to Douglas Grabbo Hale Diễn biến câu chuyện Douglas Caroline Harvey và Victoria họp bàn về buổi thuyết trình ngày hôm sau. Từ ngữ dùng trong các cuộc họp Từ Nghĩa item A numbered part of the agenda to be discussed agenda The written list of items for discussion. topic The subject being discussed. minutes The written record of the meeting. objective The purpose of the meeting or discussion. j ABC J Radio Australia AMES Radio Australia AMES 2008 English for Business enGLISH LERRDinG semes Từ Nghĩa apologies Those who let the Chair know that they cannot attend. to brainstorm To have all participants suggest ideas on a topic or issue. to brief someone To impart information to someone. Chair Chairperson The person who presides over the meeting. to discuss To talk about an issue. to propose To make a suggestion. time line A list of dates showing the order in which a project will be completed. Mười lời khuyên để có một cuộc họp thành công 1. Cần có người Chủ tọa the Chair . 2. Chủ tọa lý tưởng nhất là người không có quá nhiều vấn đề cần đưa ra thảo luận. 3. Nên có chương trình nghị sự và từng vấn đề thảo luận cần được trình bày rõ. 4. Tất cả những người tham dự nên nắm rõ mục đích của cuộc họp 5. Một cuộc họp tốt là có nhiều ý kiến đóng góp hơn là chỉ có một ý kiến chính. 6. Những người đứng lên trình bày nên được tập trung lắng nghe và không bị gián đoạn. 7. Với cuộc họp có thời lượng dài nên giới hạn thời gian cho từng vấn đề. 8. Nếu có yêu cầu thực hiện nhiệm vụ nên xác định rõ người chịu trách nhiệm thực hiện nhiệm vụ đó. 9. Nên sắp xếp thời gian để trả

TỪ KHÓA LIÊN QUAN