tailieunhanh - Đề kiểm tra 1 tiết môn tiếng Anh lớp 11 năm 2014 - THPT Bác Ái - Mã đề 129

Đề kiểm tra 1 tiết môn tiếng Anh lớp 11 năm 2014 của trường THPT Bác Ái Mã đề 129 giúp cho các bạn củng cố được các kiến thức về môn tiếng Anh thông qua việc giải những bài tập trong đề thi. Tài liệu phục vụ cho các bạn yêu thích môn tiếng Anh và những bạn đang chuẩn bị cho kỳ kiểm tra sắp tới. | MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA LỚP 11 - BÀI SỐ 2 Cấp độ Nhận biết chủ đề I. Vocabulary Unit 4 and Unit 6 số câu:: Tỉ lệ %: số câu:: Tỉ lệ %: III Grammar and speaking số câu:: số điểm: Tỉ lệ %: IV. Reading (Volunteer work) số câu:: Tỉ lệ %: V. Writing Reported speech số câu: Tỉ lệ %: Tổng số câu: Tổng số điểm: Tỉ lệ %: Words to talk about volunteer work and competitions 2 Thông hiểu Vận dụng Cấp độ thấp Cấp độ cao cộng Replace the word or phrase with the same meaning 3 5 /Tw/ ,/j/ ,/w/ ,/ tr/, 4 4 -Preposition - Tense - Speaking - perfect gerund and participle - reported speech 3 % 9 % -Read the paragraph and answer the questions 4 Choose the correct answer 3 16 % 12 - Read the paragrap and answer the question 1 13 5 -Rewrite The sentences 3 2 10% 6 32 100 % 1 SỞ GD-ĐT NINH THUẬN TRƯỜNG THPT BÁC ÁI ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT (BÀI SỐ 2) – LỚP 11 NĂM HỌC 2013-2014 Môn: Tiếng anh – Chương trình chuẩn Thời gian làm bài: 45 phút (không tính thời gian phát đề) MÃ ĐỀ 129 Chọn đáp án đúng nhất cho những câu sau: in dark colors, the room needed some bright lights. Having been painted B. To have painted Having painted D. To have been painted _ that he was poor, I offered to pay his fare. Know B. To know C. Having known They had a really good chance of winning the national__ competition B. competitor C. competitive He opologized not being able to complete the poem. in B. for C. of I was sure that I __ him before. have met B. met C. was meeting People are now raising money for flood victims collecting B. making C. paying for twelve hours, I felt marvelous. have slept B. Having been slept C. Having slept The doctor advised him . and to take up some sport. to stop smoking A. B. stop smoke C. stop smoking Câu 1 : A. C. Câu 2 : A. Câu 3 : A. Câu 4 : A. Câu 5 : A. Câu 6 : A. Câu 7 : A. Câu 8 : Câu 9 : A. C. Câu 10 .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN