tailieunhanh - Danh động từ và động từ nguyên thể - Nguyễn Quỳnh Trang

Danh động từ và động từ nguyên thể trình bày những kiến thức cơ bản nhất về danh động từ và động từ nguyên thể trong tiếng Anh, các bài tập vận dụng kiến thức và ôn tập. Đây là một tài liệu hữu ích dành cho các bạn đang học môn tiếng Anh dùng làm tài liệu học tập và nghiên cứu. | GV: Nguyễn Quỳnh Trang Facebook: lopcoquynhtrang DANH ĐỘNG TỪ & ĐỘNG TỪ NGUYÊN THỂ Sưu tầm và biên soạn bởi cô NGUYỄN QUỲNH TRANG Phần 1: Tóm tắt lý thuyết Động từ nguyên mẫu (Infinitive) ĐỘNG TỪ NGUYÊN MẪU CÓ TO (TOINFINITIVE) - Được dùng như một danh từ làm chủ ngữ hoặc tân ngữ cho động từ. Eg: To act like that is childish. (Hành động như thế thật trẻ con) [to act: chủ từ của is] I like to swim. (Tôi thích bơi) [to swim: tân ngữ của like] • Động từ + động từ nguyên mẫu có to agree, consent, have, offer, start, aim, continue, hesitate, ought, stop, appear, dare, hope, plan, strive, arrange, decide, hurry, prefer, swear, ask, deserve, intend, prepare, threaten, attempt, detest, leap, proceed, try, be able, dislike, leave, promise, beg, expect, like, propose, wait, begin, fail, long, refuse, want, care, forget, love, say, wish, choose, get, mean, shoot, condescend, happen, neglect, use • Động từ + tân ngữ + động từ nguyên mẫu có to advise, choose, have, love, remind, allow, command, hire, motivate, require, dare, ask, instruct, order, send, direct, beg, invite, pay, teach, encourage, bring, lead, permit, tell, expect, build, leave, persuade, urge, forbid, buy, let, prepare, want, force, challenge, like, promise, warn, - Học để khẳng định mình Danh động từ (Gerund) • Được dùng như một danh từ làm chủ ngữ hoặc tân ngữ cho động từ Eg: Swimming is a good exercise. (Bơi lội là một môn luyện tập tốt.) (swimming là chủ ngữ của động từ is) I am considering buying a car. (Tôi đang suy tính để mua một chiếc xe hơi) (buying là tân ngữ của am considering) • Động từ +danh động từ admit, delay, imagine, practice, advise, deny, involve, reject, allow, dislike, keep, resist, appreciate, enjoy, mention, risk, avoid, escape, mind, can’t help, fancy, miss, suggest, can’t stand, finish, permit, understand, consider, go, postpone, waste (time), • Động từ + giới từ + danh động từ approve of, apologize for, argue about, be accused of, be excited about, be used to, believe .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN
TÀI LIỆU MỚI ĐĂNG
crossorigin="anonymous">
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.