tailieunhanh - Bài giảng Tiếng Anh 6 unit 1: Meeting people

Nhằm giúp các thầy cô có tài liệu tham khảo trong quá trình chuẩn bị bài giảng cho unit 1 meeting people trong chương trình Tiếng Anh 6, giúp học sinh dễ nắm được nội dung của bài. Vì thế xin giới thiệu đến các bạn Bài giảng Tiếng Anh 6 unit 1: Meeting people với thiết kế đẹp mắt, hấp dẫn và nội dung đặc sắc giúp bạn thuận lợi hơn trong quá trình chuẩn bị bài giảng. . | Unit 1 MEETING PEOPLE yourself Name, nick name Age Address (apartment number,) Phone number E-mail address Thiết kế bài giảng tiếng anh 0911 168 598 2 State university Name: Sun-hee Kim Student Name: Shinichi Yabe Nickname: Shin Class: English 101 Teacher: Bob Smith *** Name: Hai Quang Nguyen Nickname: higuy Student First name: Sun-hee, Shinichi,Hai Last name: Kim, Yabe, Nguyen speaking Work with your partner What ‘s your name? listening Thiết kế bài giảng tiếng anh 0911 168 598 5 Grammar: I’m a student. They’re students. What’s his name? His name is Ben. **MEMO** I am = I’m You are = you’re He is = he’s She is = she’s They are = they’re What is = what’s It is = it’s (Adj sở hữu cần Noun, Đại từ sở hữu ko cần Noun) - Đại từ hay tính từ sở hữu (Đại từ + tobe ) conversation A: Hello, I’m Jennifer. What’s your name? B: Hi. Jennifer. I’m Li-jun. Please call me Li, it’s my nickname. A: Ok. It’s nice to meet you, Li. B: Nice to meet you, too. What’s your last name, Jennifer? A: It’s Banks. What’s your last name? B: Wrong. PAIR WORK First name: Last name: nickname: phone: email: address: COMMUNICATION TASK: Address cards Thiết kế bài giảng tiếng anh 0911 168 598 | Unit 1 MEETING PEOPLE yourself Name, nick name Age Address (apartment number,) Phone number E-mail address Thiết kế bài giảng tiếng anh 0911 168 598 2 State university Name: Sun-hee Kim Student Name: Shinichi Yabe Nickname: Shin Class: English 101 Teacher: Bob Smith *** Name: Hai Quang Nguyen Nickname: higuy Student First name: Sun-hee, Shinichi,Hai Last name: Kim, Yabe, Nguyen speaking Work with your partner What ‘s your name? listening Thiết kế bài giảng tiếng anh 0911 168 598 5 Grammar: I’m a student. They’re students. What’s his name? His name is Ben. **MEMO** I am = I’m You are = you’re He is = he’s She is = she’s They are = they’re What is = what’s It is = it’s (Adj sở hữu cần Noun, Đại từ sở hữu ko cần Noun) - Đại từ hay tính từ sở hữu (Đại từ + tobe ) conversation A: Hello, I’m Jennifer. What’s your name? B: Hi. Jennifer. I’m Li-jun. Please call me Li, it’s my nickname. A: Ok. It’s nice to meet you, Li. B: Nice to meet you, too. What’s your last name, Jennifer? A: It’s Banks. What’s your last name? B: Wrong. PAIR WORK First name: Last name: nickname: phone: email: address: COMMUNICATION TASK: Address cards Thiết kế bài giảng tiếng anh 0911 168 598 9 | Unit 1 MEETING PEOPLE yourself Name, nick name Age Address (apartment number,) Phone number E-mail address Thiết kế bài giảng tiếng anh 0911 168 598 2 State university Name: Sun-hee Kim Student Name: Shinichi Yabe Nickname: Shin Class: English 101 Teacher: Bob Smith *** Name: Hai Quang Nguyen Nickname: higuy Student First name: Sun-hee, Shinichi,Hai Last name: Kim, Yabe, Nguyen speaking Work with your partner What ‘s your name? listening Thiết kế bài giảng tiếng anh 0911 168 598 5 Grammar: I’m a student. They’re students. What’s his name? His name is Ben. **MEMO** I am = I’m You are = you’re He is = he’s She is = she’s They are = they’re What is = what’s It is = it’s (Adj sở hữu cần Noun, Đại từ sở hữu ko cần Noun) - Đại từ hay tính từ sở hữu (Đại từ + tobe ) conversation A: Hello, I’m Jennifer. What’s your name? B: Hi. Jennifer. I’m Li-jun. Please call me Li, it’s my nickname. A: Ok. It’s nice to meet you, Li. B: Nice to meet you, too. What’s your last name, .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN