tailieunhanh - Ebook Giải bài tập Toán 3 (Tập 2): Phần 2 - Phạm Đình Thực

Sau đây là nội dung phần 2 của cuốn sách. Phần 2 ebook sẽ giúp các em học sinh làm quen các dạng bài tập liên quan các số đến 100000 và hướng giải các bài tập này đầy đủ và chi tiết nhất, từ đó các em có thể đối chiếu lại kết quả mình vừa làm và rút kinh nghiệm cho những bài tập sau. Với cách giải chi tiết các bài tập trong sách giáo khoa cùng với hệ thống bài tập bổ sung cho học sinh khá giỏi hi vọng sẽ giúp các bậc phụ huynh đơn giản hóa việc hướng dẫn các em học sinh học ở nhà mà không cần đến gia sư. | Phần IV CÁC số ĐEN 1OO ooo 131. CÁC SÔ CÓ NAM CHỮ só 1. Viết theo mẫu HÀNG Chục nghìn Nghìn Trăm Chục Đơn vị 10 000 1000 wo CToỊ czo 10 000 woo Cwg 1000 Cíõò J000 Giải Viết số 24 312 Đọc số Hai mươi bốn nghìn ba trăm mười hai. 2. Viết theo mẫu HÀNG VIẾT SỐ ĐỌC SỐ Chục nghìn Nghìn Trăm Chục Đơn vị 6 8 3 5 2 68 352 Sáu mươi tám nghìn ba trăm năm mươi hai 3 5 1 8 7 9 4 3 6 1 5 7 1 3 6 1 5 4 1 1 Đáp sô 35 187 Ba mươi lãm nghìn một trăm tám mươi bảy. 94 361 Chín mươi tư nghìn ba trăm sáu mươi mốt. 59 57 136 Năm mươi bảy nghìn một trăm ba mươi sáu. 15 411 Mười lăm nghìn bốn trăm mười một. 3. Đọc các số 23 116 12 427 3116 82 427. Giải 23 116 Hai mươi ba nghìn một trăm mười sáu. 12 427 Mười hai nghìn bốn trăm hai mươi bảy. 3116 Ba nghìn một trăm mười sáu. 82 427 Tám mươi hai nghìn bốn trăm hai mươi bảy. Giải 132. LUYỆN TẬP 1. Viết theo mẫu HÀNG VIẾT SỐ ĐỌC SỐ Chục nghìn Nghìn Trăm Chục 5 Đơn vị 6 3 4 7 63457 Sáu mươi ba nghìn bốn trăm năm mươi bảy 4 5 9 1 3 6 3 7 2 1 4 7 5 3 5 60 Giải 45 913 Bốn mươi lãm nghìn chín trăm mười ba. 63 721 Sáu mươi ba nghìn bảy trăm hai mươi mốt. 47 535 Bốn mươi bảy nghìn năm trăm ba mươi lăm. 2. Viết theo mẫu Viết số Đọc số 31 942 Ba mươi mốt nghìn chín trăm bốn mưoi hai 97 145 Hai mươi bảy nghìn một trám nãm mươi lãm 63 211 Tám mươi chín nghìn ba trăm bảy mươi mốt Giải Từ trên xuống 97 145 Chín mươi bảy nghìn một trăm bốn mươi lăm. 27 155 Hai mươi bảy nghìn một trăm năm mươi lăm. 63 211 Sáu mươi ba nghìn hai trăm mười một. 89 371 Tám mươi chín nghìn ba trăm bảy mươi mốt. 3. Số a 36 520 36 521 . 36 525 . . . b 48 183 48 184 ĩ 48 187 1 c 81 317 . . 81 321 . . Giải a 36 520 36 521 36 522 36 523 36 524 36 525 36 526 b 48 183 48 184 48 185 48 186 48 187 48 188 48 189 c 81 317 81 318 81 319 81 320 81321 81322 81 323. 4. Viết tiếp số thích hợp vào mỗi vạch 11 000 15 000 ----1-----1-----1-----f------1----4------1-----1-----1------1---- 10 000 . . .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN