tailieunhanh - Luyện dịch anh văn (phần 9)

Tham khảo tài liệu 'luyện dịch anh văn (phần 9)', ngoại ngữ, kỹ năng đọc tiếng anh phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | Câu 7 - Vans tránh thai - Intra - Uterine Device thường được viết tắt IUD a plastic loop or spiral inserted in the uterus as a contraceptive vòng hoặc hình xoắn trôn ốc bằng nhựa dẻo được đặt vào trong tử cung như một cách để tránh thai . Intra prefix thường kết hợp với tính từ và có nghĩa trong bên trong within on the inside . Eg Intra muscular adj. intramuscular bên. trong thuộc về bắp thịt bẽn trong bắp thịt Intra State adj intra-state esp. US bên trong thuộc về tiểu bang bên trong tiểu bang Intra-state highways các xa lộ nằm trong tiểu bang. Câu 8 - Phu nữ ờ nông thôn women in the countryside countrywomen. - Thay vì dùng không dịch dùng instead of. Eg Thay vì làm bài tập ở nhà nó lại chơi suôi cả buôi chiều He has been playing all afternoon instead of doing his homework. Tôi sẽ đi thay bạn I will go instead of you ÍLưu v INSTEAD còn được dùng như adverb . Eg Chúng tôi không có rượu Ông dùng bia thay thế nhé We have no brandy. Would you like beer instead - Triệt sản to sterilize -ise sterdaiz Eg Sau đứa con thứ tư chị ấy đã quyết định triệt sản After her fourth child she decided to be sterilized hoặc to have herself 183 sterilised . - Sư triêt sản sterilization - isation. Eg Tại đất nước các bạn việc triệt sản dôĩ với các cha mẹ cớ trên 4 con có tính cách bắt buộc không - Is sterilization compulsory for parents of more than 4 children in your country - Bao cao su Condom. a rubber covering which a man wears on his penis during sexual intercourse. It is used as a contraceptive and as a protection against catching or spreading diseases such as AIDS. - Thuốc ngừa thai pills không cần dịch contraceptive pill người đọc vẫn hiêu được. Câu 9 - Thống kê V tế the medical statistics - Trong vòng mười tháng đầu năm nay over hoặc winthin ten first months of this year. - Người triêt sản người dùng phương pháp triệt sản sterilization user person who uses sterilisation sterilized people người được triệt sản . - So với in comparison with hoặc to compared with hoặc to . Eg Chiếc