tailieunhanh - Đề nghị cấp giấy chứng nhận lưu hành tự do (Certificate of free sale) cho sản phẩm xuất khẩu

Tham khảo tài liệu 'đề nghị cấp giấy chứng nhận lưu hành tự do (certificate of free sale) cho sản phẩm xuất khẩu', biểu mẫu - văn bản, thủ tục hành chính phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả | Đề nghị cấp giấy chứng nhận lưu hành tự do Certificate of free sale cho sản phẩm xuất khẩu Thông tin Lĩnh vực thống kê Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Nông nghiệp Cơ quan có thẩm quyền quyết định Cục Chăn nuôi Cơ quan hoặc người có thẩm quyền được uỷ quyền hoặc phân cấp thực hiện nếu có Không Cơ quan trực tiếp thực hiện TTHC Cục Chăn nuôi Cơ quan phối hợp nếu có Không Cách thức thực hiện Qua Bưu điện Trụ sở cơ quan hành chính Thời hạn giải quyết Trong thời gian không quá 05 ngày làm việc kể từ ngày nhận hồ sơ hợp lệ Đối tượng thực hiện Tất cả TTHC yêu cầu trả phí lệ phí Không Kết quả của việc thực hiện TTHC Giấy chứng nhận Các bước Tên bước Mô tả bước - Tổ chức cá nhân trực tiếp nộp hồ sơ hoặc gửi qua bưu điện về Bộ phận một cửa thuộc Văn phòng Cục Chăn nuôi. - Cán bộ tiếp nhận hồ sơ kiểm tra Nếu hồ sơ chưa hợp lệ thì hướng dẫn cho tổ chức cá nhân hoàn chỉnh hồ sơ. 2. -KTẤ Ä .Ä .Ä . . 1 1 -1 Ấ Nếu hồ sơ hợp lệ thì ghi Phiếu tiếp nhận và hẹn trả kết quả vào sổ hồ sơ sau đó chuyển hồ sơ cho phòng chuyên môn giải quyết. - Phòng chuyên môn xử lý hồ sơ trình lãnh đạo Cục ký hoặc 3. -1 Ấ 1 Ẵ À k. trình cấp có thấm quyền xem xét giải quyết. - Chuyển kết quả về Bộ phận một cửa để trả kết quả cho tổ 4. chức cá nhân đúng hẹn. Hồ sơ Thành phần hồ sơ 1. - Đơn đề nghị cấp Giấy chứng nhận lưu hành tự do mẫu số 9 - Bản sao có công chứng Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh hoặc Giấy phép đầu tư của doanh nghiệp đề nghị cấp Giấy chứng nhận lưu hành tự do 3. - Bản công bố tiêu chuẩn cơ sở TCCS của Doanh nghiệp 4. - Nhãn sản phẩm bằng tiếng Việt và bản dịch ra tiếng Anh. Số bộ hồ sơ 01 Tên mẫu đơn mẫu tờ khai Văn bản qui định Mẫu số 9 Đơn đề nghị cấp giấy chứng nhận lưu Quyết định số 1. hành tự do sản phẩm thức ăn chăn nuôi nguyên liệu w 196 QĐ-CN-VP ng. thức ăn chăn nuôi Yêu cầu Yêu cầu hoặc điều kiện để thực hiện TTHC .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN