tailieunhanh - Ebook Luyện phát âm và ngữ điệu tiếng Anh: Phần 2

Cuốn sách trình bày các cách phát âm bằng miệng hướng dẫn chi tiết có hình minh họa giúp bạn sở hữu cách phát âm chuẩn trong tiếng Anh, người đối thoại dễ dàng tiếp nhận thông tin từ bạn và hoạt động giao tiếp luôn đạt hiệu quả cao. . | -tp wet paint nước sơn ướt -tb- pocketbook pokitbok sách bỏ tủi -it- fast train fa st5treim xe lửa tốc hành -td- great deal greit di l rất nhiều -tk- not clean not kli n không sạch -tg- white goose wait gu s con ngỗng tráng -db- cardboard ka d bo d các-tông -dt-1 good time gưd taim vui vẻ -dd--dk- kp-kb-kt- kd-kk-kg- field day fĩ ld dei ngày hội thao red card red ka d thẻ đỏ good girl god g3 l cô gái tốt silk purse silk p3 s ví tiền bằng lụa ink bottle Atjk bntl ỉọ mực actor aekto nam diễn viên public duty pAblik djuli công ích black cat black kaet mèo đen park gate pa k geit cổng công viên flag pole cột cờ dog biscuit dng biskit bảnh quy cho chớ gt- rag time raeqdaim thời gian tô chức cuộc vui gây quỹ từ thiện y Cr gd- dig down dào xuống gk- eggcup egkAp chén nhỏ đựng trứng gg- big girl big g3 l cô gái to ỉớn 200 Đóng góp PDF bởi GV. Nguyễn Thanh Tú 9 I V VF Lesson nineteen Cặp phụ âm xát f V 1. Môi dưới chỉ vị trí hướng vào trong khoảng 1 3 cùa môi dưới chạm nhẹ răng trên bị chặn nhẹ không khí thoát ra từ khe hở giữa môi và răng tạo ra tiếng cọ xát. 2. f là âm vô thanh khí phát âm phải bật hơĩ nhưng dây thanh không rung V là Bài 19 âm hừu thanh khi phát âm không bật hơi dây thanh rung. 3. Cần phải tránh dùng âm vô thanh f đề thay thế cho âm hữu thanh v là âm hữu thanh ví dụ như đọc leave rời khỏi save cứu vớt thành leaf li f lả cây safe se if an toàn. ò L Words f food Các từ a vender flower vegetable 201 XI n_ .aí _ _ í- laugh drive cough dive 9 II. Questions and answers Các câu hỏi và câu trả lời What do you see on the table Bạn nhìn thấy gì trên bàn Food. Lots of food. f r f Thức ăn. Rất nhiều thức ăn. Enough food for an army. 7f f f Đủ thức ăn cho một đội quân. What do you see in this picture Ban nhìn thay gì trong hình này A flower. A red red rose. f Một bông hoa. Một bông hoa hồng đò thắm. Rose is the symbol of love. v 1 Hoa hong ỉà

TỪ KHÓA LIÊN QUAN