tailieunhanh - Ebook Tự học viết thư tiếng Anh trong thương mại: Phần 2

Cuốn sách giới thiệu đến bạn về những mẫu thư liên quan như mẫu thư công nợ, mẫu thư bán hàng và quảng bá thương hiệu công ty, mẫu thư thể hiện sự thiện chí, mẫu thư phục vụ các hoạt động cộng đồng và cá nhân, mẫu thư xin việc, cùng nhiều mẫu thư khác mà sẽ hữu ích cho bạn trong việc tự học viết thư tiếng Anh trong thương mại. phần 2 cuốn sách. | ICKUUII ucart. r lease neip ousan Dy answering any questions she may have about the work in our department. Janice T. - 244 - A-Team Abstract PHẦN 2 CÁC THUẬT NGỮ CĂN BẢN DÙNG TRÔNG THƯƠNG MẠI Aa A-Team Đội ngũ hàng đẩu An elite group or task force that is willing and able to solve difficult problems a team that works together under uncertain conditions to create innovative solutions a group having a special mission with a leadership role. Một. nhỏm các thành viên ưu tú hoậc một đội đặc biệt có khà năng vã sẩn sảng giải quyết các vấn đề khó khăn một nhóm cùng làm việc trong điều kiện khó khàn và bổp bênh dể đưa ra các giải pháp dột. phá một nhóm có nhiệm vụ dặc biệt với một vai trò lãnh đạo. The new engineer was assigned to the A-team to tackle the division s most pressing problem. AỊịu ỉẠ sư mơi Prìơ đà dược chọn HỜO biệt dội A dểgiàì qtiyểt tdíìĩ đề cáp thiết nhất đơn tự. Abatement Sự giảm trừ nợ A deduction in the amount of money owed. Một sự giant bớt tiền nợ. The start-up received rent abatement to help them get things going in their production facility. Cổng I 1 nót thành ỉập dy dược giảm bớt tiền thuê để hỗ trọ t A ỉ hành cơ sà sđnxuđì. Ability Nâng lực The quality of being able to perform skill and aptitude that an employee needs in order to perform successfully the various tasks associated with a job qualities that enable a person to achieve or accomplish something. Phẩm chất giúp hoàn thành cõng việc kỹ năng và năng khiến mà một. nhấn viên cần có để làm được nhiều việc liên quan đến một còng việc phẩm chất giúp ta dạt được một việc gì đỏ. Ih lx tiiiol i-4 - 245 - Accelerated Depreciation Accountability The database contained many abstracts from articles on small business. CơsờdiĩMỉ đó cbứa nhỉềít bàỉỉ tóm ỉắỉ từ ớc Mỉ tiết vềdoanh nghiệp nhỏ é. Accelerated Depreciation Khấu hao gia tốc Depreciation at a greater rate in the early years of an asset s life an accounting method. Tòi sản bị khấu hooởmửc độ nhanh hơn vào nhùng năm dầu một phươngphàp kế .

TÀI LIỆU LIÊN QUAN
TỪ KHÓA LIÊN QUAN