tailieunhanh - Đề thi học kì 1 môn Toán 11 năm 2018-2019 - Trường THPT Nguyễn Thị Minh Khai - Mã đề 485
Đề thi học kì 1 môn Toán 11 năm 2018-2019 - Trường THPT Nguyễn Thị Minh Khai - Mã đề 485 giúp các bạn học sinh có thêm tài liệu ôn tập, luyện tập giải đề nhằm nắm vững được những kiến thức, kĩ năng cơ bản, đồng thời vận dụng kiến thức để giải các bài tập một cách thuận lợi. Chúc các bạn thi tốt! | SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI THPT NGUYỄN THỊ MINH KHAI ĐỀ THI HỌC KÌ I – MÔN TOÁN LỚP 11 NĂM HỌC 2018 – 2019 Thời gian làm bài: 90 phút MÃ ĐỀ 485 Họ, tên thí sinh: . PHẦN I. TRẮC NGHIỆM (35 câu trắc nghiệm) Câu 1. Cho tứ diện ABCD . Gọi M và N lần lượt là trung điểm của các cạnh AC , AD. Tìm mệnh đề đúng? A. MN // BCD . B. MN // ABD . C. MN // ACD . D. MN // ABC . Câu 2. Gieo 2 con súc sắc cân đối và đồng chất. Xác suất để tổng số chấm xuất hiện trên hai mặt của 2 con súc sắc đó bằng 5 là: 1 1 1 5 . A. . B. . C. . D. 6 9 18 36 Câu 3. Một tổ học sinh có 5 nam và 6 nữ. Số cách chọn 4 học sinh từ tổ đó sao cho có cả nam và nữ là: A. 1650. B. 7920. C. 310. D. 330. Câu 4. Cho điểm A 1; 1 và đường tròn x 2 y 2 2 x 4 y 4 0. Phép vị tự tâm A tỉ số vị tự k 2 biến đường tròn trên thành đường tròn nào dưới đây? 2 2 A. x 1 y 7 36. 2 2 B. x 1 y 7 9. 2 2 C. x 1 y 7 36. 2 2 D. x 1 y 7 9. Câu 5. Cho hình chóp S . ABCD có đáy ABCD là hình bình hành tâm O. Gọi I là trung điểm của AO. Thiết diện của hình chóp bởi mặt phẳng qua I song song với SC và BD là: A. ngũ giác. B. tứ giác. C. lục giác. D. tam giác. Câu 6. Một giá sách có hai tầng. Tầng 1 có 10 quyển sách Toán khác nhau và 5 quyển sách Anh khác nhau. Tầng 2 có 8 quyển sách toán khác nhau và 6 quyển sách Văn khác nhau. Bạn An chọn ngẫu nhiên mỗi tầng 3 quyển sách. Xác suất để ban An chọn được 6 quyển sách không cùng môn là: 418 1135 48 17 . . . . A. B. C. D. 435 1183 1183 435 Câu 7. Số nghiệm của phương trình: cos 2 x 3sin x 2 0 trên khoảng 0; 20 là: A. 40. Câu 8. B. 35. C. 20. D. 30. 5 Cho biểu thức A 2 x 1 . Khai triển của biểu thức A là: A. A 32 x5 80 x 4 80 x3 40 x 2 10 x 1. B. A 16 x5 40 x 4 20 x3 20 x 2 5x 1. C. A 32 x5 80 x 4 80 x3 40 x 2 10 x 1. D. A 32 x5 80 x 4 80 x3 40 x 2 10 x 1. Câu 9. Phương trình 6sin 2 x 7 3 .
đang nạp các trang xem trước