tailieunhanh - Ebook Essentials of anatomy and physiology: Phần 1

Ebook gồm 20 chủ đề trình bày các nội dung khác nhau, mỗi chủ đề đều có mục tiêu học tập rõ ràng, thuật ngữ mới và các bệnh lâm sàng liên quan, tất cả đều có khái quát chương chính. Phàn 1 ebook gồm 10 chủ đề: Organization and general plan of the body, Hóa học cơ bản, cells, hệ da, hệ xương khớp, hệ cơ, hệ thần kinh, hệ seness. | 3957_Ch01_002-025 06/10/14 10:25 AM Page 2 CHAPTER Organization and General Plan of the Body 3957_Ch01_002-025 06/10/14 10:25 AM Page 3 Edited with the trial version of Foxit Advanced PDF Editor To remove this notice, visit: M C TIÊU Đ nh nghĩa đư c thu t ng anatomy, physiology, và pathophysiology. Dùng ví d gi i thích s quan h gi a chúng ■ K tên t ng m c đ c a cơ quan trong cơ th t đơn gi n nh t cho đ n ph c t p và gi i thích chúng. ■ Đ nh nghĩa đư c thu t ng metabolism, metabolic rate, and homeostasis, and use examples to explain each. ■ Gi i thích các ho t đ ng c a cơ ch feedback âm and how a positive feedback mechanism differs. ■ Trình bày v trí gi i ph u. ■ Nêu các thu t ng gi i ph u cho t ng ph n c a cơ th . ■ Dùng đúng thu t ng t ng ph n c a cơ th . ■ K tên các khoang cơ th , màng c a chúng, nêu m t vài cơ quan có khoang. ■ Mô t các ph n có th xuyên su t cơ th ho c m t cơ quan. ■ Gi i thích cách chia b ng ra thành t ng ph n nh . K tên t ng cơ quan trong vùng đó. ■ CHAPTER OUTLINE M c đ t ch c trong cơ th : Ch t hóa h c T bào Mô Cơ quan H cơ quan Ph n còn l i c a chúng Chuy n hóa và s cân b ng Thu t ng và s t ng quát Sơ đ cơ th Ph n và vùng cơ th Thu t ng Location và THU T NG M I Anatomy (uh-NAT-uh-mee) Body cavity (BAH-dee KAV-i-tee) Cell (SELL) Homeostasis (HOH-me-oh-STAY-sis) Inorganic chemicals (IN-or-GAN-ik KEM-i-kuls) Meninges (me-NIN-jeez) Metabolism (muh-TAB-uh-lizm) Microbiota (MY-kroh-bye-OH-ta) Microbiome (MY-kroh-BYE-ohm) Negative feedback (NEG-ah-tiv FEED-bak) Organ (OR-gan) Organ system (OR-gan SIS-tem) Organic chemicals (or-GAN-ik KEM-i-kuls) Pathophysiology (PATH-oh-FIZZ-eeAH-luh-jee) Pericardial membranes (PER-eeKAR-dee-uhl MEM-brayns) Peritoneum-mesentery (PER-i-tohNEE-um MEZ-en-TER-ee) Physiology (FIZZ-ee-AH-luh-jee) Plane (PLAYN) Pleural membranes (PLOOR-uhl MEM-brayns) Positive feedback (PAHS-ah-tiv FEED-bak) Section (SEK-shun) Tissue (TISH-yoo) THU T NG LÂM SÀNG Computed tomography (CT) .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN