tailieunhanh - Ebook Kỷ yếu hội thảo quốc tế vùng đệm các khu bảo tồn thiên nhiên Việt Nam: Phần 2

Nối tiếp nội dung phần 1, phần 2 cuốn sách giới thiệu tới người đọc phần phụ lục các báo cáo và trình bày và chương trình hội thảo vùng đệm các khu bảo tồn thiên nhiên Việt Nam. nội dung chi tiết. | PHỤ LỤC Bảng 1. Tài nguyên rừng ỏ vùng hổ thuỷ điện Hoà Bình Loại rừng Diện tích ha Tỷ lệ so với diện tích tự nhiên Tổng 19537 Rừng tự nhiên núi đất 4066 Rừng tương đối giàu 973 Rừng trung bình 1155 Rừng nghèo 1938 Rừng phục hổi núi đất 4915 Rừng trổng 2669 Rừng núi đá 7887 Nguồn Trường Đại học Lâm nghiệp. 2000 Bảng 2. Thu nhập và cơ cấu thu nhập của hộ gia đình người dãn vùng hổ thuỷ điện Hoà Bình số liệu điều tra năm 2000 TT Họ tên chủ hộ Số người Khoản thu đổng năm hộ Tổng cộng đ Nương rẫy Rừng Thu khác Gỗ LSNG 1 Bùi Văn Định 8 5000000 2000000 1200000 750000 8950000 2 Bùi Vãn Thái 7 3000000 1000000 1400000 500000 5900000 3 Bùi Văn Luân 7 4000000 2000000 1500000 800000 9300000 4 Đinh Thành 4 2000000 1000000 1800000 800000 5600000 5 Bùi Văn Sản 9 2500000 2000000 2500000 500000 7500000 6 Bùi Văn Mẩm 6 3500000 3000000 2000000 1100000 9600000 7 Đinh c. Tiến 5 3000000 2500000 2500000 550000 8550000 8 Bùi Văn Bịn 7 4000000 3000000 2000000 750000 9750000 9 Bùi Vân Cúc 8 1000000 2500000 1000000 7500000 10 Bùi Văn Điện 9 5500000 1500000 2000000 600000 9600000 Tổng 70 32500003 19000000 19400000 7350000 82250000 Bình quân hộ 7 3250000 1900000 1940000 735000 8225000 Bình quân người tháng 1 38690 22619 23095 8750 97917 155 Bảng 3. Thực trạng khai thác và sử dụng thực vật cho LSNG Loài cấy SỐ hộ Số hộ Khôi Giá trị Cách khai Cách KT-SD mua bán lượng Đơn vị đ thác chế biến 1 2 3 4 5 6 7 8 9 A. Những loài cây cho luông thục thục phẩm 1 Măng nứa 10 2 20 kg 20000 Măng non CBTC 2 Măng vầu 12 2 40 kg 40000 Măng non CBTC 3 Măng giang 33 2 85 kg 85000 Măng non CBTC 4 Rau mơ 2 0 . 02 kg 300 Lá KCB 5 Đu đủ rừng 3 3 06 kg 3000 Lá KCB 6 Mục nhĩ 5 3 08 kg 2000 Củ cây KCB 7 Củ mài 15 3 30 kg 75000 Củ CBTC 8 Củ nâu 20 3 35 kg 70000 Củ CBTC 9 Ti sô 12 3 5 kg 7500 Củ KCB 10 Lá chua 7 3 20 kg 10000 Lá CBTC Tổng 312000 B. Nhũng loài cây cho sẩn phẩm nguyên liệu công nghiệp và thủ công mỹ nghệ 1 . 2 3 4 5 6 7 8 9 1 Giang 35 2 350 cây 700000 Thân .

TÀI LIỆU LIÊN QUAN
TỪ KHÓA LIÊN QUAN