tailieunhanh - Ebook Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam: Phần 2 - NXB Y học

Mời các bạn tham khảo tiếp phần 2 của Ebook Bảng thành phần thực phẩm Việt Nam của NXB Y học để cùng nắm bắt thông tin chi tiết của 8 nhóm thực phẩm dinh dưỡng như sau: Thịt và sản phẩm chế biến, thủy sản và sản phẩm chế biến, trứng và sản phẩm chế biến, sữa và sản phẩm chế biến, đồ hộp, đồ ngọt (đường, bánh, mứt, kẹo), gia vị, nước chấm, nước giải khát, bia, rượu.  | NHÓM 7 - THỊT VÀ SẢN PHẲM CHẾ BIẾN GROUP 7 - MEAT AND MEAT PRODUCTS Các thực phẩm nhóm 7 Thịt và sản phẩm chế biến Mà số BTP 2000 Mà số BTP 2007 Tên thực phẩm Trang Mà số BTP 2000 Mà số BTP 2007 Tên thực phẩm Trang 7001 7001 Thịt bê mỡ 279 7039 7042 Gan vịt 320 7002 7002 Thịt bê nạc 280 7040 7043 Gân chân bò 321 7003 7003 Thịt bò loại I 281 7041 7044 Lưỡi bò 322 7004 7004 Thịt bò loại II 282 7042 7045 Lưỡi lợn 323 7005 Thịt bò lưng nạc 283 7043 7046 Lòng lợn ruột già 324 7006 Thịt bò lưng nạc và mỡ 284 7044 7047 Lòng lợn ruột non 325 7005 7007 Thịt bồ câu ra ràng 285 7045 7048 Mề gà 326 7006 7008 Thịt chó sấn 286 7046 7049 Óc bò 327 7007 7009 Thịt chó vai 287 7047 7050 Óc lợn 328 7008 7010 Thịt cừu nạc 288 7048 7051 Phổi bò 329 7009 7011 Thịt dê nạc 289 7049 7052 Phổi lợn 330 7010 7012 Thịt gà rừng 290 7050 7053 Sườn lợn bỏ xương 331 7011 7013 Thịt gà ta 291 7051 7054 Tai lợn 332 7012 7014 Thịt gà tây 292 7052 7055 Tim bò 333 7013 7015 Thịt hươu 293 7053 7056 Tim gà 334 7014 7016 Thịt lợn mỡ 294 7054 7057 Tim lợn 335 7015 7017 Thịt lợn nạc 295 7055 7058 Tiết bò 336 7016 7018 Thịt lợn nửa nạc nửa mỡ 296 7056 7059 Tiết lợn luộc 337 7017 7019 Thịt ngỗng 297 7057 7060 Tiết lợn sống 338 7018 7020 Thịt ngựa 298 7058 7061 Tủy xương bò 339 7019 7021 Thịt thỏ nhà 299 7059 7062 Tủy xương lợn 340 7020 7022 Thịt thỏ rừng 300 7060 7063 Ba tê 341 7023 Thịt trâu 301 7061 7064 Chả lợn 342 7021 7024 Thịt trâu bắp 302 7062 7065 Chả quế lợn 343 7022 7025 Thịt trâu cổ 303 7063 7066 Dăm bông lợn 344 7023 7026 Thịt trâu đùi 304 7064 7067 Dồi lợn 345 7024 7027 Thịt trâu thăn 305 7065 7068 Giò bò 346 7025 7028 Thịt vịt 306 7066 7069 Giò lụa 347 7026 7029 Bầu dục bò 307 7067 7070 Giò thủ lợn 348 7027 7030 Bầu dục lợn 308 7068 7071 Lạp xường 349 7028 7031 Bì lợn 309 7069 7072 Nem chạo 350 7029 7032 Chân giò lợn bỏ xương 310 7070 7073 Nem chua 351 7030 7033 Dạ dày bò 311 7071 7074 Ruốc thịt lợn 352 7031 7034 Dạ dày lợn 312 7072 7075 Thịt bò khô 353 7032 7035 Đầu bò 313 7073 7076 Thịt trâu .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN
crossorigin="anonymous">
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.