tailieunhanh - ĐỀ THI TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2013 Môn: TIẾNG TRUNG; Khối D - Mã đề thi 846

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐỀ CHÍNH THỨC (Đề thi có 5 trang) ĐỀ THI TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2013 Môn: TIẾNG TRUNG QUỐC; Khối D Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề Mã đề thi 846 ĐỀ THI GỒM 80 CÂU (TỪ CÂU 1 ĐẾN CÂU 80) DÀNH CHO TẤT CẢ THÍ SINH. Chọn phương án đúng (ứng với A hoặc B, C, D) giải thích từ/ cụm từ gạch chân trong các câu sau: Câu 1: 他是我的好友,我怎么能不帮助他呢? A. 一定帮助他 B. 不知道怎么帮助他 C. 怎么帮助他 D. 为什么帮助他 Câu 2: 波兰科学家丰克经过千百次的试验,终于从米糠中提取了维生素。 A. 每天一次 B. 很多次 C. 一千次. | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐỀ CHÍNH THỨC Đề thi có 5 trang TuyenSinh247 ĐỀ THI TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2013 Môn TIẾNG TRUNG QUỐC Khối D Thời gian làm bài 90 phút không kể thời gian phát đề Mã đề thi 846 Họ tên thí sinh . Số báo danh . ĐỀ THI GỒM 80 CÂU TỪ CÂU 1 ĐẾN CÂU 80 DÀNH CHO TẤT CẢ THÍ SINH. Chọn phương án đủng ứng với A hoặc B C D giải thích từ cụm từ gạch chân trong các câu sau Câu 1 A. -A B. M n A C. ẼA D. A A Câu 2 moilftmmwmm A. MA- B. MAA C. -MA D. -M-M Câu 3 ft lfe E ftmm A. MtẾ B. -a C. MA D. ss Câu 4 Ễl a À ífêÈ-ft ẵlẤK . A. ĨẾ B. B C. A D. W Câu 5 ftẾÚ fefe- lỀ. A. AM B. BPfê C. fâ D. HM Câu 6 HMW iEH a aTW-TW S lM o A. B. C. M D. 4 Câu 7 fe wm-moT ftT. A. B. w C. Câu 8 ỗ ẲaA - aià . A. M B. MB C. Câu 9 ammMẾ tòÀB A. ÍT B. W C. Mft Câu 10 Mtmi tajfeftmmi . A. MM B. MTM C. MT Câu 11 W MO W. A. M B. ỀÓ C. B Câu 12 t fMt . A. i J B. M C. MA Câu 13 MM M MM MMT Ho A. M D. A D. MW D. -ẼI D. MM D. Ẵ D. w D. M B. A C. MA Chọn phương án đủng ứng với A hoặc B C D điền vào chỗ trống trong các câu sau Câu 14 tOỲẺMíxả AWMW tóii mx w fto A. fê B. C. D. Câu 15 M A W ltt MA o A. ĩậ B. M C. D. a Trang 1 5 - Mã đề thi 846 Câu 16 tì Ề WtìWtìfi o A. B. C. Câu 17 tìtìtìtìAA tìfêWM A. tì B. C. tì D. D. tì Câu 18 A. tì BI g WW ỀB fe fflểỄ -Ễ o B. M C. Itì D. tì Chọn vị trí đủng ứng với A hoặc B C D cho từ cụm từ trong ngoặc cho các câu sau Câu 19 tìAHtìtì A WT B tì C ế ả T D ÌTWtìo Htì O Câu 20 tì A tì tì B w C tì D WMtì o tì Câu 21 A tìtì B tì C tìA D tìtìtì tìtìo tì Câu 22 A tìtìtìBtì B WtìtìT Atì C tìtìtì D tìtìo tì Câu 23 tìtì A m B tìtì Arntìtìltì C -tì D tìo tìtì Câu 24 tMM A tì B A C tìtìB tìaa D o OtìtìO Câu 25 tì A tìtì B M Xtì C Mtì D tìtìtìtìtìtìAtìtìtìo tìtìtì Câu 26 tì tìtì A MA B tìtìtìtì tìMtì W C TAtì Do tì Câu 27 w A Mtì B tìtìtìtìtìAA C tìtìtìW3tìA AtìJJtì D tìtìtì tì Chọn phương án đủng ứng với A hoặc B C D xác định từ loại của từ gạch chân trong các câu sau Câu 28 MtìOJAtìtìWtìtìTítA tìtìAAtìtìỀBM o A. giJtì B. tìtì C. tìtì D. tìtì Câu 29 .