tailieunhanh - ĐỀ THI TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2013 Môn: TIẾNG NHẬT; Khối D - Mã đề thi 368
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐỀ CHÍNH THỨC (Đề thi có 6 trang) ĐỀ THI TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2013 Môn: TIẾNG NHẬT; Khối D Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề Mã đề thi 368 ĐỀ THI GỒM 80 CÂU( TỪ CÂU 1 ĐẾN CÂU 80 ) DÀNH CHO TẤT CẢ CÁC THÍ SINH. Chọn phương án đúng (ứng với A hoặc B, C, D) cho cách viết bằng chữ Hán của phần được gạch chân trong các câu sau: Câu 1: インターネットは いろいろな ことを しらべる ことが できる 道具に なりました。 A. 調べる B. 設べる C. 諜べる D | BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐỀ CHÍNH THỨC Đề thi có 6 trang TuyenSinh247 ĐỀ THI TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2013 Môn TIẾNG NHẬT Khối D Thời gian làm bài 90 phút không kể thời gian phát đề Mã đề thi 368 Họ tên thí sinh Số báo danh . ĐỀ THI GỒM 80 CÂU TỪ CÂU 1 ĐẾN CÂU 80 DÀNH CHO TẤT CẢ CÁC THÍ SINH. Chọn phương án đúng ứng với A hoặc B C D cho cách viết bằng chữ Hán của phần được gạch chân trong các câu sau Câu 1 íMỹblỉ 6 6A rèè IC-6 rè AAS w Ố L O A. rn 6 B. f s C. B-6 D. a s Câu 2 A A òi Ẽr t0Tto A. w B. a C. w D. Câu 3 AA ACA AA HA A MCA 0ẳto A. rnẽB B. AỀB C. ỀB D. AẽB Câu 4 AAAAV AAAA AATAo A. HA B. HA C. HA D. HAfàJ Câu 5 m A. A ữA Ạ A AOtm c B. W A C. W A D. A Chọn phương án đúng ứng với A hoặc B C D để hoàn thành các câu sau Câu 6 tC A MữA nơt o A. AAO B. tw C. 0 t D. AAAA Câu 7 A èA A. A AA èOẳtho B. AUA o tboTt 0HTth C. D. HA Câu 8 A AA A A Ttho A. AAA B. ặỀÍỈ C. ặỀi D. rnrn Câu 9 A r 6 mA t fcH AA Ax o A. Ề Lfc B. 0ặẳLfc C. 0ặẳt D. ậ T Câu 10 All 0 t mA O 0T 0ẳto A. A B. A C. D. A Câu 11 H T LA Lt5A0J rnffl r A A OA CA A èV J A. AA B. A C. LẳoT D. A A Câu 12 Tkưè oỉýA ftAA wmta A. B. a C. A D. AA Câu 13 A AMA AA ALtA A A w Atfco A. AAA B. AA C. AAAA D. è iẳt Câu 14 ttfAẲ nmo bế A CA A èV A. A-A B. A-AA C. A- A D. A- Câu 15 mA oA A. A mOMibfco A. AAAA B. A r C. A A D. AAAA Câu 16 ĩm feH BA ì m mmfco A. A B. A C. A D. A Trang 1 6 - Mã đề thi 368 Câu 17 A 6t AA í t LA LL5 t Tto A. L A B. A C. L A D. A Câu 18 A A A AfA fe ALAo AfA 3 A ÙLALAo A. r B. fe C. fr D. f Câu 19 A 1 2 ArL fíoT. AAAAbA LA L to A. A B. C. L D. A Câu 20 ậ 9 A èA . xb OLA g ofcT to A. LAAL B. LA A C. LA A D. LAL Câu 21 A AoAoA AA OA o MAOLAo A. AAA B. LLA C. AAifA D. AAOAA Câu 22 AAA A A feWOALOm A5A LLA tXo A. SA L Câu 23 fe AA B. AAA ỈSALS M C. AAAl HSL oA LAto D. ALAL A. A B. AA C. AL D. A Câu 24 mAb .fe AA AA ALAALAo A. AAA B. L L C. ALA D. ALL Câu 25 ALèAA A WA . oA LAtAo A. A B. A C. L D. A Câu 26 A feL L o A LALALAo A. LALA B. LAA C. LfA D. LAla la Câu 27 OAAA 3 t L5AaA OAto A. AAL B. .
đang nạp các trang xem trước