tailieunhanh - Ebook 800 câu hỏi trắc nghiệm Tiếng Anh 11: Phần 2

Trong cuốn sách "800 câu hỏi trắc nghiệm Tiếng Anh 11", tác giả sử dụng từ vựng và ngữ pháp bám sát từng bài học để học sinh có thể nắm vững được từ vựng và thành ngữ mới của mỗi bài học, đi sâu vào cách sử dụng chủ điểm từng ngữ pháp trong mỗi đơn vị bài học. phần 2 cuốn sách. | Unit 9 THE POST OFFICE I. NGỬÂM D Hãy chọn từ có phần gạch dưới được phát âm khác với ba từ còn lợi 1. A. accident B. jazz c. stamp D. watch 2. A. this B. thick T1 c. maths 3. A. gas B. gain c. germ D. goods 4. A. bought B. nought c. plough D. though 5. A. spear B. gear c. fear D. pear Hãy chọn từ có trọng âm rơi vào âm tiết khác với ba từ còn lọi 6. A. advanced B. technology c. express D. spacioiK 7. A. pleasant B. equip c. thoughtful D. office 8. A. offer B. service c. deliver D. courteois 9. A. competitive B. maximum c. limit D. possibh 10. A. imagine B. relative c. speedy D. notify II. TỪ VỰNG 11. To provide yourself with the things that are needed for a pariciular purpose A. to prepare B. to equip c. to offer D. to give 12. Scientific knowledge used in practical ways in industry A. technology B. technique c. technician D. machirerjy 13. Large and with plenty of space for people to move around in A. immense B. wide c. spacious D. colossa 14. Showing that you think about and care for other people A. respectful B. courteous c. competitive D. thoughfull 15. Polite especially in a way that shows respect A. truthful B. sincere c. courteous D. harmorioius 16. To be willing to do something or give something to someon 0 r to provide the opportunity for something A. to offer B. to suggest c. to propose D. to pleae 58 I 7. Trying very hard to be better than others. A. challenging c. promotive B. competitive D. upcoming 18. Likely to continue or be successful for a long time A. ensured B. insured c. secure D. assured 19. Happening or done quickly or without delay A. hesitant B. express c. instant D. speedy 20. To move from one place to another or to officially arrange for something to belong to someone else A. to transfer c. to remove B. to transmit D. to communicate 21. To formally or officially tell someone about something A. to communicate c. to declare B. to notify D. to propagate 22. A person who receives something is called A. receiver B. receipt c. recipe D.

TỪ KHÓA LIÊN QUAN