tailieunhanh - Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 7848-1:2008
Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN 7848-1;2008 về bột mì - Đặc tính vật lý của khối bột nhào - Phần 1: Xác định đặc tính hút nước và đặc tính lưu biến bằng fanrinograph qui định phương pháp dùng farinograph để xác định đặc tính hút nước của bột mỳ và đặc tính của khối bột nhào. | Lời nói đầu TCVN 7848 -1 2008 thay thế TCVN 6026 1995 TCVN 7848 -1 2008 hoàn toàn tương đương với ISO 5530-1 1997 TCVN 7848-1 2008 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn TCVN TC F1 Ngủ cốc và đậu đỗ biên soạn Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng để nghị Bộ Khoa học và Công nghệ công bố. Bộ TCVN 7848 ISO 5530 Bột mỳ - Đặc tính vật lý của khối bột nhào gổm các phán sau đây TCVN 7848-1 2008 ISO 5530-1 1997 Bột mỹ Dặc tính vật lý của khối bột nhào Phần 1 Xác định dặc tinh hút nước và dặc tinh lưu biến bảng farinograph TCVN 7848-2 2008 ISO 5530-2 1997 Bột rnỷ Đặc tinh vật lỷ của khối bột nhào Phần 2 Xãc định dặc tinh íưu biến bằng extensograph - TCVN 7848-3 2008 ISO 5530-3 1988 Bột mỳ Đặc tính vật lý của khối bột nhão - Phẩn 3 Xác dịnh dặc tính hút nưởc và dặc tinh lưu biến being valorígraph TCVN 7848-4 2008 ISO 5530-4 2002 Bột mỳ - Đặc tinh vật lý của khối bột nhào Phần 4 Xác định dặc tính lưu biến bằng alveograph. Bột mỹ - Đặc tính vật lý của khối bột nhào - Phẩn 1 Xác định đặc tính hút nước và đặc tính lưu biến bằng farinograph Wheat flour - Physical characteristics of doughs - Part 1 Determination of water absorption and rheological properties using a fahnograph 1 Phạm vi áp dụng Tiêu chuẩn này qui định phương pháp dùng farinograph để xác dinh dặc tính hút nước của bột mý và đặc tính của khối bột nhào. Phương pháp có thể áp dụng cho bọt của hạt lúa mì giống Triticum aestivum L . 2 Tài liệu viện dẫn Các tài liệu viện dẫn sau là rất cần thiết cho việc áp dụng tiêu chuẩn này. Đói với các tài liệu viện dần ghi năm công bố thì áp dụng phiên bản dược nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi nãm cõng bố thì áp dụng phiên bàn mới nhất bao gốm cả các sửa đổi. ISO 712 Cereals and cereal products Determination of moisture content Routine reference method Ngũ cóc và sản phẩm ngũ cốc - Xác định dộ ẩm Phương pháp chuẩn thường quy . 3 Thuật ngữ và định nghĩa Trong tiêu chuẩn này. áp dụng các thuật ngữ vã định nghĩa sau dây Độ quãnh consistency Độ bền của khối bột dã được nhào trộn
đang nạp các trang xem trước