tailieunhanh - Quyết định 42/2013/QĐ-UBND

Quyết định 42/2013/QĐ-UBND Phê duyệt quy hoạch sử dụng đất đến năm 2020 của thành phố Phủ Lý, tỉnh Hà Nam. | ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH HÀ NAM Số 42 2013 QĐ-UBND CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Hà Nam ngày 19 tháng 08 năm 2013 QUYẾT ĐỊNH PHÊ DUYỆT QUY HOẠCH SỬ DỤNG ĐẤT ĐẾN NĂM 2020 VÀ KẾ HOẠCH SỬ DỤNG ĐẤT 5 NĂM KỲ ĐẦU 2011-2015 CỦA THÀNH PHỐ PHỦ LÝ ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH HÀ NAM Căn cứ Luật Tổ chức Hội đồng nhân dân và Uỷ ban nhân dân ngày 26 tháng 11 năm 2003 Căn cứ Luật Đất đai ngày 26 tháng 11 năm 2003 Căn cứ Nghị định số 181 2004 NĐ-CP ngày 29 tháng 10 năm 2004 của Chính phủ về thi hành Luật Đất đai Căn cứ Nghị định số 69 2009 NĐ-CP ngày 13 tháng 8 năm 2009 của Chính phủ quy định bổ sung về quy hoạch sử dụng đất giá đất thu hồi đất bồi thường hỗ trợ và tái định cư Căn cứ Thông tư số 19 2009 TT-BTNMT ngày 02 tháng 11 năm 2009 của Bộ Tài nguyên và Môi trường quy định chi tiết việc lập điều chỉnh và thẩm định quy hoạch kế hoạch sử dụng đất Xét đề nghị của Ủy ban nhân dân thành phố Phủ Lý tại Tờ trình số 185 TTr-UBND ngày 09 tháng 8 năm 2013 của Sở Tài nguyên và Môi trường tại Tờ trình số 168 TTr-STN MT ngày 13 tháng 8 năm 2013 QUYẾT ĐỊNH Điều 1. Phê duyệt quy hoạch sử dụng đất đến năm 2020 của thành phố Phủ Lý với các chỉ tiêu như sau 1. Diện tích cơ cấu các loại đất STT Chỉ tiêu Hiện trạng năm 2010 Quy hoạch đến năm 2020 Diện tích ha Cơ cấu Cấp trên phân bổ ha Cấp TP xác định ha Tổng số Diện tích ha Cơ cấu 1 2 3 4 5 6 7 8 Tổng diện tích đất tự nhiên 77 100 77 77 100 1 Đất nông nghiệp 1357 85 39 64 463 -0 05 462 95 13 51 Trong đó Đất trồng lúa 782 18 22 83 138 138 00 4 03 Trong đó Đất chuyên trồng lúa nước 2 vụ trở lên 766 35 22 36 138 138 00 4 03 Đất trồng cây lâu năm 265 60 7 75 173 173 00 5 05 Đất nuôi trồng thuỷ sản 193 33 5 64 121 121 00 3 53 2 Đất phi nông nghiệp 38 59 48 -0 38 62 86 16 Trong đó Đất xây dựng trụ sở cơ quan công trình sự nghiệp 35 73 1 04 92 0 35 92 35 2 69 Đất quốc phòng 15 57 0 45 12 -0 30 11 70 0 34 Đất an ninh 9 71 0 28 12 -0 17 11 83 0 35 Đất khu công nghiệp .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN