tailieunhanh - Ebook Từ điển kỹ thuật Mỏ Anh - Việt: Phần 2 - NXB Khoa học và Kỹ thuật

 Ebook "Từ điển kỹ thuật Mỏ Anh - Việt: Phần 2" nối tiếp phần 1 trình bày các thuật ngữ kỹ thuật Anh Việt dùng trong ngành Mỏ được trình bày và xắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái tiếng Anh bắt đầu từ vần M. Đây là một tài liệu hữu ích dành cho các bạn sinh viên ngành Mỏ địa chất tham khảo làm tư liệu học tập. Mời các bạn cùng xem nội dung chi tiết.  | M Maas compass dụng cụ để xác định độ lệch của lõ khoan mabalan thư ký người da đen ở mỏ Nam Phi macadam dá dam rải dường đường dá dam rải đá dam macadamization sự làm mạt dường áo đường đá dăm machine máy máy móc máy cái máy công cụ động cơ dụng cụ tổ máy máy bốc xếp máy xúc cơ cấu khấu than ở chân máy khoan máy khoan dạt trên cột phân chia tách ly tiên bổ mạt bích phải qua gia công cơ khí machine address th dịa chỉ máy machine code th mã máy machine-assembled được láp ráp bàng máy machinc-cut được cắt gọt bằng máy dánh rạch bàng máy machine-cut peat than bùn cát bàng máy machine drilling sự khoan bằng máy machine error th lỗi máy machine gumming sự thu dọn than cám bàng máy machine helper thợ phụ tnáy đánh rạch machine identification th mã hiệu máy machine instruction th lệnh máy machine language th ngồn ngữ máy machine loading sự bốc xếp bằng máy machine mining sự khai thác cơ giới hốa machine mining rates đơn giá khai thác bàng cơ khí hóa machine pointed pick răng dược mài sác bằng máy machine raising sự đào lò thượng bàng cơ giới hóa machine rammer sự đầm bằng cơ kill machine repair shop xưởng sửa chữa cơ kill machine runway dường di chuyển của máy móc trong lô chợ machinery máy móc thiết bị machine-sharpening sự tu sủa choòng mũi khoan răng bàng máy machine sampler máy lấy mẫu máy lấy mẫu tự động machine shop xưởng cơ khí machine Steel mũi khoan láp bằng máy machine track đường dành cho thiết bị ỏ gương lò machine wall lò chợ cơ giới hóa machine with external blower máy tuyển nổi dược cung cấp khí từ quạt gió à hên ngoài machine 382 machine with internal or submerged air pump máy tuyển nổi có bơm không kill nàm chìm trong bùn quăng machine worked mine mỏ hầm lò được cơ giới hóa machinist thợ máy thợ nguội thợ cơ kill macker macket đá phiến than macro th macro macrocracks vết nứt lớn macro crystalline có tinh thể thô kết tinh thô macro instruction th lênh macro macro language th lệnh macro macrophage dại thực bào macro processor th bộ xử lý macro macro program