tailieunhanh - Ebook Studying Vietnamese through English: Phần 2 – Mai Ngọc Chừ

 Phần 2 của cuốn sách "Studying Vietnamese through English: Học tiếng Việt qua tiếng Anh" nối tiếp phần 1 trình bày các tình huống giao tiếp như: Mua bán, gọi điện thoại, mua sách – mượn sách, ở bưu điện, học hành – thi cử,. nội dung chi tiết. | STUDYING VIETNAMESE THROUGH ENGLISH Bài 15 Mua bán Lesson 15 Shopping I. HỘI THOẠI CONVERSATIONS 1. ở cửa hàng quần áo At the clothes shop A Xin cho tôi xem chiếc áo kia. Can I have a look at that shirt B Anh cần cỡ nào ạ What size do you want A Cử trung bỉnh. Medium size. B Đây ạ. Chiếc này trông vifa với anh. Here is it. This looks good for you. A Đúng thế. Trông vừa lắm. t does look good indeed. Nó giá bao nhiêu ạ How much is it B Tám mươi ngàn đồng. 80 000 dongs. A Xin gói lại giúp. Tiền đây ạ. Please wrap it. Here s the money. B .ảm ơn anh. Thank you. 294 Bài 15 c Anh cần gì ạ Can ỉ help you D Chị có quần bò không ạ Do you have jeans c Có ạ. Yes ỉ do. Xin đi lối này. This tray please. Rất nhiều. Anh có thể chọn cái nào anh thích. So many. You can choose what you like. D Xin tìm giúp tôi một cái màu xanh. Pỉease help me get that green one. c Vâng. Đây ạ. All right sir. Here you are. Anh cẩn cỡ nào ạ What size do you want D CỠ 32 ạ. Size 32 please. c Đây cỡ 32. Here s size 32. D Phòng thử ở đâu ạ Where is the fitting room c ơ góc kia ạ. It is over there in the corner. Anh có thể đí theo người đội mũ đỏ kia. You can follow the person wearing red hat. D Không sao. Tôi có thề tự tìm được. No problem ỉ can find it myself. 295 STUDYING VIETNAMESE THROUGH ENGLISH c Anh thử xong rồi ạ Have you already tried it on D Vâng xong rồi. Yes Ị have. c Nó có vừa không ạ Does ít fit you sir D Tôi e rằng nó quá ngắn ỉ ám afraid it is too short. Cái này chỉ dài một mét. This one is only one metre long. c Anh cần cái dài hơn phải không Do you want a longer one D Vâng ạ. Yes please. c Đây ạ. Here you are sir. D Được rồi. Cảm ơn chị. . Thank you. Bao nhiêu ạ How much c Hai trăm năm mươi ngàn. 250 000 dongs. 2. Ở hiệu giầy At the shoe shop E Tôi muốn mua một đôi giầy thể thao. ỉ want a pair of sport shoes. Ồng có không ạ Do you have them F Có ạ. .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN