tailieunhanh - Bài giảng Kinh tế vĩ mô (dành cho học viên cao học): Chapter 5 - TS. Phan Thế Công
Bài giảng "Kinh tế vĩ mô - Chapter 5: Nền kinh tế mở" cung cấp cho người học các kiến thức: Đồng nhất thức tài khoản quốc dân cho nền kinh tế mở, mô hình kinh tế nhỏ mở cửa (yếu tố khiến nó “nhỏ”, cách thức xác định cán cân thương mại và tỷ giá hối đoái, chính sách ảnh hưởng tới cán cân thương mại chính sách ảnh hưởng tới cán cân thương mại). . | 04 01 2016 C H A P T E R 5 Nền kinh tế mở MACROECONOMICS SIXTH EDITION N. GREGORY MANKIW PowerPoint Slides by Ron Cronovich 2007 Worth Publishers all rights reserved Trong chương này chúng ta sẽ nghiên cứu. đồng nhất thức tài khoản quốc dân cho nền kinh tế mở mô hình kinh tế nhỏ mở cửa yếu tố khiến nó nhỏ cách thức xác định cán cân thương mại và tỷ giá hối đoái chính sách ảnh hưởng tới cán cân thương mại và tỷ giá hối đoái như thế nào CHƯƠNG 5 NẾN KINH TẾ MỞ slide 1 1 Tỷ lệ Thương mại-GDP một số quốc gia 2004 n tỷ lệ phần trăm NK XK trong GDP Luxembourg Germany Ireland Turkey Czech Republic Mexico Hungary Spain Austria United Kingdom Switzerland France Sweden Italy Korea Republic of Australia Poland United States Canada Japan CHƯƠNG 5 NẾN KINH TẾ MỞ slide 2 1 04 01 2016 Mở đâu Ă số mũ C Cd Cf d chi tiêu vào d f hàng hóa nội địa I I I f chi tiêu vào G Gd Gf hàng hóa nước ngoài EX XK chi tiêu của nước ngoài vào hàng hóa nội địa IM NK Cf If Gf chi tiêu vào hàng hóa nước ngoài NX XK ròng hay cán cân thương mại EX - iM CHƯƠNG 5 NỀN KINH TẾ MỞ slide 4 GDP chi tiêu vào hàng hóa và dịch vụ trong nước Y Cd Id Gd EX C - Cf I - If G - Gf EX C 1 G EX - Cf If Gf C I G EX -IM C I G NX CHƯƠNG 5 NỀN KINH TẾ MỞ slide 5 2 04 01 2016 Đồng nhất thức thu nhập quốc dân trong nền kinh tế mở Y C I G NX or NX Y - C I G CHƯƠNG 5 NỀN KINH TẾ MỞ slide 6 a Thặng dư và thâm hụt thương mại NX EX - IM Y - C I G Thặng dư TM sản lượng chi tiêu và XK NK Quy mô của thặng dư TM NX Thâm hụt TM chi tiêu sản lượng và NK XK Quy mô của thâm hụt TM -NX CHƯƠNG 5 NỀN KINH TẾ MỞ slide 7 XK ròng của Mỹ 1950-2006 . Net Exports 1950-2006 1950 1960 1970 1980 1990 2000 I NX billions -------NX of GDP CHƯƠNG 5 NỀN KINH TẾ MỞ
đang nạp các trang xem trước