tailieunhanh - Cáp điện lực hạ thế 1 + 4 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC

Cáp điện lực hạ thế 1 + 4 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC trình bày về những kiến thức tổng quan; tiêu chuẩn áp dụng; các đặc tính kỹ thuật của cáp CXV - ruột không ép chất; các đặc tính kỹ thuật của CccVV ruột ép chất; cách chọn ống dây Cu/PVC. Mời các bạn tham khảo để nắm bắt nội dung chi tiết.  | CÁP ĐIỆN LỰC HẠ THẾ 1 - 4 LÕI RUỘT ĐỒNG CÁCH Điện XLPE Vỏ Pvc Low voltage 1 4 core Cable Copper conductor XLPE insulation PVC sheath CXV - 0 6 1 KV I- TỔNG QUAN General scope . . Công dụng cáp điện lực 1 đến 4 lõi ruột đồng cách điện XLPE vỏ PVC dùng để truyền tải phân phối điện trong công nghiệp cấp điện áp 600 1000V tần số 50Hz lắp đặt cố định Low Voltage - 1 to 4 cores - Copper conductor - XLPE insulation and PVC sheath Cables are used for power transmission distribution in industry voltage 0 6 1 KV fixed wiring . - Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép đối với cáp là 90OC. Permitted long- term working temperature is 90OC - Nhiệt độ cực đại cho phép khi ngắn mạch với thời gian không quá 5 giây là 250OC Max. permitted temperature in short-circuit condition is 2500C Ruột dẫn - Conductor Cch iện XLPE - XLPE Insulation Vỏ PVC- PVC Sheath Sợi ộn PP filler Băng quấn Wrapping tape II- TIÊU CHUẨN ÁP DUNG Applied Standards _ Tùy theo yêu cầu của khách hàng CADIVI có khả năng sản xuất Cáp điện lực lực According to customer s requirements CADIVI is able to manufacture Cấp điện áp 0 6 1kV theo tiêu chuẩn TCVN 5935-1995 IEC60502 0 6 1KVlevel - comply with TCVN5935-1995 Có 2 kiểu ruột dẫn Ruột dẫn tròn ép chặt hoặc không ép chặt theo tiêu chuẩn Việt nam TCVN 6612-2000 IEC228 2 kinds of conductor circular compacted CC or non compacted NC comply with tCvN6612-2000 IEC228 . Có 1 2 3 4 lõi và loại 3 pha 1 trung tính 5 kinds 1 2 3 4 cores or 3 phase and 1 neutral core . III- CÁC ĐÁC TÍNH KỸ THUÃT CỦA CÁP CXV - RUỘT KHÔNG ÉP CHÁT Tech. Characteristics of CXV cable - NC conductor Loai 1 lõi 1 core Trang 1 16 II Mã SP CODE Ruột dẫn-Conductor Bề dày cách điện Insul. thickness Bề dày vỏ Sheath thickness Đường kính tổng Overal dia. Khối lượng cáp Approx. weight Đ. Trở DC ở 20OC DC res. at 200C Max Mặt cắt danh định Nominal area Kết cấu Structure Đ kính ruột dẫn Conductor dia. mm N0 mm mm mm mm mm kg km í km 1060101 1 7 0 42 1 275 0 7 1 4 5 39 18 10 1060102 1 5 7 0 52 1 56 0 7 1 4 6

crossorigin="anonymous">
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.