tailieunhanh - Bài giảng Thiết kế và xây dựng cầu 1: Chương 6 - TS. Nguyễn Ngọc Tuyển (P3)

Bài giảng "Thiết kế và xây dựng cầu 1 - Chương 6: Tính nội lực cầu dầm BTCT nhịp giản đơn (P3)" cung cấp cho người học các kiến thức phần tính cốt thép bản mặt cầu và kiểm tra. nội dung chi tiết. | 12 3 2012 TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG Website http Bộ môn Cầu và Công trình ngầm Website http THIẾT KẾ VÀ XÂY DỰNG CẦU 1 TS. NGUYỄN NGỌC TUYỂN Website môn học http Hà Nội 10-2012 . Tính cốtthépbảnmặtcâuvàkiểmtra B1. Tính cốtthép chịumô men từđiềukiệnsức kháng uốn 15mm 15mm TT hf Khi tiếtdiện đạt đếntrạng thái làm việcdẻo - Vùng cốtthépchịukéo As đạt đến ứng suấtdẻofy - Vùng bê tông chịunén có diệntích a b đạtcường độ c 316 1 12 3 2012 Tính cốtthép bảnmặtcầuvà kiểmtra Bỏ qua cốtthép ở miềnchịunén sức kháng uốntính toán Mr củatiết diện đượctính như sau Mr Wn Wn ỘAsfy I d -1 d d-a 2 trong đó Asfy a chiều cao quy ướccủa vùng bê tông chịunén ộ hệ số sức kháng đốivớiBTCT thường - 317 Tính cốtthép bảnmặtcầuvà kiểmtra ỘMn ỘAsfy Mu ỘMn M ộAf I d - a I u s y I j d-a 2 ta đưỢc Mu ỘAsfy j d j tỷ số củakhoảng cách giữa T và C vớichiều cao hữuhiệucủatiếtdiện Mu Ví dụ nếufy 400MPa chọnj ta có As 330d 318 j d 2 12 3 2012 Tính cốtthép bảnmặtcầuvà kiểmtra B2. Kiểmtra hàmlượng thép tối đa Mục đích chống phá hoạigiòn độtngột và đảmbảoyêu cầudẻodai Điềukiệnkiểmtra Điều a hoặc c trong đó - a chiều cao vùng nén quy ước chiềucao khối ứng suấthình chữ nhật tương đương a Asfy cb - c khoảng cách từ thớ chịunénxa nhấttớitrục trung hòa _a AJy 1 c 1 í. I P1 fCb J P1 Vớibê tông có f c 28 thì P1 Vớibêtôngcóf cthỏamãn 28 f c 56 thì P1 Vớibê tông có f c 56 thì P1 28 7 319 Tính cốtthép bảnmặtcầuvà kiểmtra - Nếu điềukiện c không đượcthỏamãn tiếtdiện đang xét được coi là có quá nhiều thép khi đó ứng suấttrong cốtthép chưa đạttớigiá trị chảydẻodo biếndạng trong cốt thép còn nhỏ dẫn đếntiếtdiệncó khả năng bị phá hoạigiòndo bê tông vùng nén vỡ dầmbị phá hoại độtngột mà không có các dấuhiệucảnh báo trướcnhư có độ võng lớn mở rộng vết nứt bê tông vùng kéo. Actual Equivalent a ù 320

TỪ KHÓA LIÊN QUAN