tailieunhanh - Ebook Tài liệu tổng ôn tập chuyên đề hình học không gian: Phần 2

Nối tiếp nội dung phần 1 cuốn sách "Tài liệu tổng ôn tập chuyên đề hình học không gian", phần 2 giới thiệu các nội dung: Quan hệ vuông góc, khối đa diện và thể tích của chúng, khối tròn xoay. nội dung chi tiết. | BÃI TẬP L UYỂN TẬP. B -B Clw hình cliởp cỏ đáy ABCD lá hình ỬIĐ11Ẹ vuông ẹũ A vá B AB BC Báí4. KA1 MẶT PHÃHIG VUÔNG GÓC. tóm tătgĩào khoa AD 2a SA vuông góc với mật piling ABCD vã SA 3 - Tính góc giỉu gộc GIỮA HAI MẬT phang Định nghĩa Góc Í3ÌỬÍÌ hai mặt phẳng P vả Q lá góc giữa hai íjuờng tháng lần luợt vuông gỏc với hai mặt piling do. ị KI hiệu P Q . 2 Gâch xác định góc giữa 2 mặt phrtn j. Gọi Q là góc giữa 2 mặt phảnp 7 vù Q . - Trướng hợp Jpy Q hoặc s Q í - 0 - Truông hợp cái Ọ theo gì BO tuyến 4 Ta dựng jnột m ỊL phỀạg R vuông góc vời A. Jan lượt cái í và Q theo các giao tuyẺn p q. Khi đỏ gõc gĩũa P vá Q bàng gỏc giũa hai tntig thẳng p và q - J j ĩ F jfih tí về diện tích hỉnh chiêu Gọi s lã diẹỉì tích cùa da giác H trung mặt pliáng P và S là diện tích hình chiểu H cùa 10 trên mặt phảng Q thỉ a sc vã ABCD . b sc vả SAB . c SB vâ SAC . d AC vử SBC . . Chu hình chóp CD SA vuông góc với mặt phang ABCD đáy ABC5 là hình chữ nhật AB hợp vói mặl phảng ABCD rnỘL gởc a và hạ vóì mật phăng SAB một góc p. a Chửng mình SCÀ at BSC-Ị3 b Tinh sc theo p . Trong mặi phảng P cho hỉnh thoi ABCD cạnh bằng a ABC 60 . Trtt dường thảng vuông gôc vời mật phang p vỗ từ mine diem H cừa ÁBr ị diêm s sao eio LxLT giác Sab là tam giác đèu. Tinh góc hợp bời đuùng ihẩiỊ SI í với các mặt phảng SCD s SBC . . CI1U hmh lang trụ ABC-A R C co dãy ABC 1A lam giíic vuông cân tại A AA vuông guc vói mái phfing ABC . Đoạn nỏi ming điềílì jM của AB vá miog ditej N cúí B C có dộ dãi bâng a MN hợp vởĩ đáy góíi a và họp vói mặt bên góc Jk aj rĩiTa cãc canh dáy và cạnh bên cùa hĩnh lăng trụ theo a và a. b Chứng minh ring cosa Vĩsứip. Hướrtg dan Êr í đp . ấ . 1 íSC. ARCD 601J c I SB. SAC - atcsin-rL VK . b l am giác vuông SAC cho AC - SCcoso . Tam giác vuông SBC cho BC SCsinp bl SC. SAB - arcmn -L V d AC SBC - H 55311 1- AB AC - BƠ - ă3 SƠCcos1 - sin20 sơ ----r CQS3 ct - sinJ p . íSH íSCĐ CSH - 45 Gọi I hcH uc-. S L SBC - ESH aruiarb . j AA 3B CC asÌDtt At .

TỪ KHÓA LIÊN QUAN