tailieunhanh - DANH MỤC TÊN THƯƠNG MẠI MỘT SỐ LOÀI THỦY SẢN CẤU THÀNH SẢN PHẨM THỦY SẢN VIỆT NAM TÊN THÔNG THƯỜNG
DANH MỤC TÊN THƯƠNG MẠI MỘT SỐ LOÀI THỦY SẢN CẤU THÀNH SẢN PHẨM THỦY SẢN VIỆT NAM TÊN THÔNG THƯỜNG (Common Name) (TIẾNG ANH) Tên theo ngôn ngữ một số thị trường nhập khẩu chính Unite d State Cua bể, Cua Mud crab, Xanh Mangrove crab, Serrated mud crab, Indo-Pacific swamp crab Cua Huỳnh Red frog đế, Cua crab, King Hoàng đế crab, Spanner crab | Trang 1 140 DANH MỤC TÊN THƯƠNG MẠI MỘT SỐ LOÀI THỦY SẢN CẤU THÀNH SẢN PHẨM THỦY SẢN VIỆT NAM TT TÊN LOÀI THỦY SẢN TÊN KHÁC ĐỊA PHƯƠNG TÊN THÔNG THƯỜNG Common Name TIẾnG ANH TÊN KHOA HỌC LATINH Tên theo ngôn ngữ một số thị trường nhập khấu chính Austr alia Cana da Fran ce Japa n Spain Italy Germ any Kore a Unite d State Giáp xác 1 Cua bể Cua bể Cua Xanh Mud crab Mangrove crab Serrated mud crab Indo-Pacific swamp crab Scylla serrata Forskal 1775 - - - - - Gran chio indop acif-ico - - - 2 Cua Huỳnh đế Cua Huỳnh đế Cua Hoàng đế Red frog crab King crab Spanner crab Ranina ranina Linne 1851 - - - - - - - - - 3 Ghẹ ba chấm Ghẹ ba chấm Ghẹ mặt trăng Ghẹ ba mắt Three spot swimming crab Swimming crab Portunus sanguinolen tus Herbst 1796 - Swim ing Crab Crabe - - - - - - - 4 Ghẹ dĩa Ghẹ đỏ Red swimming crab Portunus haani - Swim ing Crab Crabe - - - - - - - Danh mục tên thương mại một số loài thủy sản cấu thành sản phẩm thủy sản Việt Nam 1 Trang 2 140 TT TÊN LOÀI THỦY SẢN TÊN KHÁC ĐỊA PHƯỚNG TÊN THÔNG THƯỜNG Common Name TIẾnG ANH TÊN KHOA HỌC LATINH Tên theo ngôn ngữ một số thị trường nhập khấu chính Austr alia Cana da Fran ce Japa n Spain Italy Germ any Kore a Unite d State 5 Ghẹ lửa Ghẹ Thánh giá Ghẹ lửa Ghẹ hoa Cua chữ thập Cua Thập ác Musk crab Swimming crab Crucific crab Charybdis cruciata Charybdis feriata Linnaeus 1758 Blue swim mer crab Giant crab Mud crab Spann er crab Sand crab Snow crab - - - - Gran chio india no - - - 6 Ghẹ xanh Gh ẹ xanh Gh ẹ nhàn Cua bơi Ghẹ hoa Blue swimming crab Blue crab Swimming crab Portunus pelagicus Neptunus pelagicus Linnaeus 1766 Mất dữ liệu gốc - - - - - - - Crab Swim ming Bluey Blue Swim ming Crab Danh mục tên thương mại một số loài thủy sản cấu thành sản phẩm thủy sản Việt Nam 2 Trang 3 140 TT TÊN LOÀI THỦY SẢN TÊN KHÁC ĐỊA PHƯỚNG TÊN THÔNG THƯỜNG Common Name TIẾnG ANH TÊN KHOA HỌC LATINH Tên theo ngôn ngữ một số thị trường nhập khấu chính Austr alia Cana da Fran ce Japa n Spain Italy Germ any Kore a Unite d State 7 Ruốc Ruốc Moi .
đang nạp các trang xem trước