tailieunhanh - Ôn tập HK1 môn Toán 9 năm 2010 - 2011

tài liệu ôn tập học kỳ 1 môn Toán lớp 9 năm 2010 - 2011 sẽ giúp các bạn ôn tập lại kiến thức đã học, có cơ hội đánh giá lại năng lực của mình trước kỳ kiểm tra, kỳ thi sắp tới. Chúc các bạn thành công. | Lê Trinh Năm Học 2010 -2011và 11-12 ÔN TẬP HỌC KỲ I MÔN TOÁN 9 A. PHẦN ĐẠI SỐ I. LÝ THUYẾT Câu 1 Định nghĩa căn bậc hai số học của một so a 0 Ảy duns Tính căn bậc hai của a 64 b 81 c 7 Câu 2 Định lý Vữ eũ thì Ảy dung tính 715 Câu 3 Phát biểu quy tắc khai căn một tích quy tắc nhân các căn bậc hai. Ảp dung tính 74 Câu 4 Phát biểu quy tắc khai phương một thương quy tắc chia các căn thức bậc hai. _________. 25 . ÍĨ2Ĩ. Câu 5 Định nghĩa căn bậc ba của một so a Ảp dụng Tính căn bậc ba của a 8 b -27 c 125 Câu 6 Cho hai đường thẳng y aix bi và y a2X b2. Khi nào thì hai đường thẳng đã cho cắt nhau trùng nhau song song với nhau. Cho di y 2x 1 d2 y X - 2 Xác định tọa độ giao điểm của di và d Câu 8 Nêu định nghĩa hàm số bậc nhất cho ví dụ Câu 7 Nêu cách vẽ đồ thị hàm số bậc nhất y ax b. Áp dụng vẽ đồ thị hàm số y 2x 1 II. BÀĨ TẬP A. CHƯƠNG I CẤN BẬC 2- CẤN BẬC 3 Bài 1 Thưc hiện phép tính a 78-3732 772 b 6712-720-2727 7125-673 c T48 - 27t5- 5. 1J 2 7ĨĨ V 3 Trang 1 Lê Trinh Năm Học 2010 -2011và 11-12 Bài 2. Tìm X để các căn thức sau có nghĩa a 7-3x 4 b 72x2 1 c V -2 X e J r í 7x2 1 g 71-x2 V x 1 Bài3. Tính giá trị của biểu thức. a. J Ế b. TlôõB íỊ V9 N 16 N 8 J25V 16 Bài4. Rút gọn giá trị của biểu thức. a. 2y ĩa-JĨ5a a. 4 - 7300a3 V 2a 5 c. 372 750 - 2718 798 e. 273 75 73-760 g. 2775 - 4712 - 3750 - 772 i. 712 2735 -78-2715 k. 25 3-372 2 2 6 3 24 m. 5 V20- V5 2V5 o. y 0b .U- a 0 b 0 V a ya V ab q. - 3 4 57 2 . 1 s. r- . . 1 72 72 73 799 7100 . -3x 6 i J v2x 2 4 4x k F V 2 c. 71 d. 78 6 b. 157200 - 37450 2750 7ĨÕ d. 727 - 3748 27108-V 2-73 2 f. 728-712-77 77 2721 h. 7 2-73 2 5 4-273 j. 2-72 -572 - 372-5 2 1. 3-73 -273 373 l 2 n. 57a - 3725a3 273 6aồ2 - 279a a 0 b 0. 2 -2 _3 72-1 73 r. 4748-2775-754 5Ji ị 2 V 3 t. 0 17200 2707 8 0 4750. Bài 5 - Thực hiện phép tính a 4727-2748-5775 273 c - 72-2718 7 1-T2 2 . e - . r- 2 73 2-73 Bài 6 Giải PT a 716 8 b Tĩẽ 75 e 725 -275 - 79x-99 - 7x-11 1 g 74-273 - 7x2-2x73 3 0 b 1