tailieunhanh - I saw him reading my letters

I saw him reading my letters .*I saw him reading my letters. Hình thức ngữ pháp: cấu trúc câu “see somebody + V-ing” – (nhìn thấy ai đang làm gì). 1. Chúng ta hãy quan sát câu sau. Các bạn hãy di chuột vào từng từ một để biết thể loại từ của từ đó trong câu: (Các bạn cũng có thể kích chuột 2 lần vào 1 từ để biết thêm chi tiết về từ đó) I saw him reading my letters. | I saw him reading my letters I saw him reading my letters. Hình thức ngữ pháp cấu trúc câu see somebody V-ing - nhìn thấy ai đang làm gì . 1. Chúng ta hãy quan sát câu sau. Các bạn hãy di chuột vào từng từ một để biết thể loại từ của từ đó trong câu Các bạn cũng có thể kích chuột 2 lần vào 1 từ để biết thêm chi tiết về từ đó I saw him reading my letters. Main Verb Object Pronoun Noun Động từ chính Đại từ tân ngừ Danh từ ị I saw him reading mv letters. A A Subject Pronoun Verb Possessive Determiner Đại từ nhân xưng Độngtừ Tính tử sờ hữu 2. Các bạn hãy di chuột vào từng cụm từ một để biết chức năng của cụm trong câu I saw him reading my letters. Predicate S bJect VỊ ngữ chủ ngữ I saw him reading my letters. t X t Verb Object Complement Độngtừ Tânngữ Bô ngữ

TỪ KHÓA LIÊN QUAN
crossorigin="anonymous">
Đã phát hiện trình chặn quảng cáo AdBlock
Trang web này phụ thuộc vào doanh thu từ số lần hiển thị quảng cáo để tồn tại. Vui lòng tắt trình chặn quảng cáo của bạn hoặc tạm dừng tính năng chặn quảng cáo cho trang web này.